Вы искали: berat (Индонезийский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

berat

Вьетнамский

nặng

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 2
Качество:

Индонезийский

berat fonta

Вьетнамский

tổng cỡ:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

aku tahu bahwa allah memberi beban yang berat kepada kita

Вьетнамский

ta đã thấy công việc mà Ðức chúa trời ban cho loài người là loài người dùng tập rèn lấy mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

dosa-dosaku terlalu berat bagiku, tetapi engkau mengampuninya

Вьетнамский

sự gian ác thắng hơn tôi: còn về sự vi phạm chúng tôi, chúa sẽ tha thứ cho.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

aku tenggelam dalam banjir kesalahanku, beban dosaku terlalu berat bagiku

Вьетнамский

vì sự gian ác tôi vượt qua đầu tôi; nó nặng quá cho tôi, khác nào một gánh nặng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kaubiarkan kami jatuh ke dalam perangkap, dan kauberi beban yang sangat berat

Вьетнамский

chúa đã đem chúng tôi vào lưới, chất gánh nặng quá trên lưng chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

ia meremukkan hati mereka dengan kerja berat; mereka jatuh dan tak ada yang menolong

Вьетнамский

nhơn đó ngài lấy sự lao khổ hạ lòng họ xuống; họ vấp ngã không ai giúp đỡ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

aku diam seribu bahasa, sehingga merugikan diriku sendiri. dan penderitaanku terasa semakin berat

Вьетнамский

tôi câm, không lời nói, Ðến đỗi lời lành cũng không ra khỏi miệng; còn nỗi đau đớn tôi bị chọc lên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

orang-orang arif pernah berkata begini: hakim tidak boleh berat sebelah

Вьетнамский

những ngôn ngữ nầy cũng do kẻ khôn ngoan mà đến: trong việc xét đoán tư vị người, ấy chẳng phải tốt lành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

engkau memberi aku banyak penderitaan yang berat, tetapi engkau akan memulihkan tenagaku dan membangkitkan aku dari kuburan

Вьетнамский

chúa là Ðấng đã cho chúng tôi thấy vô số gian truân đắng cay, sẽ làm cho chúng tôi được sống lại, và đem chúng tôi lên khỏi vực sâu của đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kaubiarkan umat-mu mengalami penderitaan berat; kami terhuyung-huyung seperti orang mabuk

Вьетнамский

chúa đã làm cho dân sự ngài thấy sự gian nan, cho chúng tôi uống một thứ rượu xây xẩm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kalau keledai musuhmu jatuh karena berat bebannya, tolonglah dia menegakkan keledai itu; jangan tinggalkan begitu saja

Вьетнамский

ngộ ngươi thấy lừa của kẻ ghét mình bị chở nặng phải quị, chớ khá bỏ ngơ, phải cứu nó cho được nhẹ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

jauhkanlah aku dari dosa yang disengaja, jangan biarkan aku dikuasai olehnya. maka aku menjadi tak bercela, dan bebas dari pelanggaran berat

Вьетнамский

xin chúa giữ kẻ tôi tớ chúa khỏi cố ý phạm tội; nguyện tội ấy không cai trị tôi; thì tôi sẽ không chỗ trách được, và không phạm tội trọng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

dalam pertempuran itu raja yosia terkena panah. lalu ia memerintahkan hamba-hambanya supaya membawa dia keluar dari pertempuran karena ia luka berat

Вьетнамский

các lính cầm cung bắn nhằm vua giô-si-a; vua nói với đầy tớ mình rằng: hãy đem ta ra khỏi đây vì ta bị thương nặng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

rambutnya sangat lebat, dan dia harus memotongnya sekali setahun sebab dirasanya terlalu berat. rambut yang dipotongnya itu beratnya lebih dari dua kilogram menurut timbangan raja

Вьетнамский

mỗi năm người hớt tóc mình, vì nặng làm cho người bất tiện, thì tóc người cân được hai trăm siếc-lơ, theo cân của vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

mereka menuntut hal-hal yang sulit dan memberi peraturan-peraturan yang berat, tetapi sedikit pun mereka tidak menolong orang menjalankannya

Вьетнамский

bọn ấy buộc những gánh nặng khó chịu, để trên vai người ta, còn mình thì không muốn động ngón tay vào.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

"salomo ayah baginda telah memberi beban yang berat kepada kami. kalau baginda meringankan beban dan mengurangi penderitaan kami, kami akan tunduk kepada baginda.

Вьетнамский

thân phụ vua đã gán ách nặng cho chúng tôi, vậy bây giờ, hãy giảm nhẹ sự phục dịch khó nhọc này và cái ách nặng nề mà thân phụ vua đã gán trên chúng tôi, thì chúng tôi sẽ phục sự vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

"salomo ayah baginda telah memberi beban yang berat kepada kami. sekarang kalau baginda meringankan beban dan mengurangi derita kami, kami akan mengabdi kepada baginda.

Вьетнамский

thân phụ vua đã làm cho ách chúng tôi nặng quá nhưng bây giờ vua hãy giảm nhẹ sự phục dịch khó nhọc và cái ách nặng mà thân phụ vua đã gán cho chúng tôi, thì chúng tôi sẽ phục dịch vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

aku akan menghukum mereka dengan sangat berat dan melampiaskan dendam-ku sampai puas. bila mereka merasakan kemarahan-ku, tahulah mereka bahwa akulah tuhan.

Вьетнамский

ta sẽ làm sự báo thù lớn nghịch cùng chúng nó, mà dùng cơn giận quở trách chúng nó; chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, khi ta sẽ làm sự báo thù nghịch cùng chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

betapa lebih berat hukuman yang harus dijatuhkan atas orang yang menginjak-injak anak allah. orang itu menganggap hina darah perjanjian allah, yakni kematian kristus yang membersihkannya dari dosa. ia menghina roh pemberi rahmat

Вьетнамский

huống chi kẻ giày đạp con Ðức chúa trời, coi huyết của giao ước, tức là huyết mà mình nhờ nên thánh, là ô uế, lại khinh lờn Ðức thánh linh ban ơn, thì anh em há chẳng tưởng rằng người ấy đáng bị hình rất nghiêm đoán phạt hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,002,300 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK