Вы искали: berkeliling (Индонезийский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Indonesian

Vietnamese

Информация

Indonesian

berkeliling

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

sesudah lewat tiga hari, para pemimpin berkeliling ke seluruh perkemahan

Вьетнамский

cuối ba ngày, các quan trưởng đi khắp trại quân

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

siang malam mereka berkeliling, melakukan kejahatan dan menimbulkan kekacauan

Вьетнамский

ngày và đêm chúng nó đi vòng-quanh trên vách thành; sự ác và điều khuấy khỏa ở giữa thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

"apabila roh jahat meninggalkan seseorang, roh itu berkeliling ke tempat-tempat yang kering untuk mencari tempat istirahat, tetapi ia tidak mendapatnya

Вьетнамский

khi tà ma ra khỏi một người, thì nó đi đến nơi khô khan kiếm chỗ nghỉ, nhưng kiếm không được;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

supaya berkeliling ke seluruh perkemahan umat israel dan memberi perintah ini, "siapkan bekal, karena tiga hari lagi kalian harus menyeberangi sungai yordan untuk menduduki negeri yang diberikan tuhan allahmu kepadamu.

Вьетнамский

hãy chạy khắp trại quân, truyền lịnh này cho dân sự rằng: hãy sắm sẵn thực vật, vì trong ba ngày nữa các ngươi sẽ đi ngang qua sông giô-đanh này, đặng đánh lấy xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho mình làm sản nghiệp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

di galilea, yesus berkeliling di seluruh negeri dan mengajar di rumah-rumah ibadat. ia memberitakan kabar baik bahwa allah akan memerintah. dan ia juga menyembuhkan orang-orang yang sakit dan cacat

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus đi khắp xứ ga-li-lê, dạy dỗ trong các nhà hội, giảng tin lành của nước Ðức chúa trời và chữa lành mọi thứ tật bịnh trong dân.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

"apabila roh jahat meninggalkan seseorang, roh itu berkeliling ke tempat-tempat yang kering untuk mencari tempat istirahat, tetapi ia tidak mendapatnya. oleh sebab itu, ia berkata, 'saya akan kembali ke rumah yang sudah saya tinggalkan!

Вьетнамский

khi tà ma đã ra khỏi một người, thì đi dông dài các nơi khô khan để kiếm chỗ nghỉ. kiếm không được, thì nó nói rằng: ta sẽ trở về nhà ta là nơi ta mới ra khỏi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,726,075,040 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK