Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jangan rakus akan makanan enak yang dihidangkannya, barangkali ia hendak menjebak engkau
chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
setelah itu dihidangkannya makanan itu kepada saul dan pegawai-pegawainya lalu mereka makan. kemudian pergilah mereka pada malam itu juga
để trước mặt sau-lơ và các đầy tớ người. aên xong, chúng trổi dậy và đi nội đêm đó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
setelah itu dikeluarkannya kue itu dari panci dan dihidangkannya. tetapi amnon tidak mau makan. ia berkata, "suruhlah semuanya keluar dari sini!
Ðoạn, nàng nhắc chảo nhỏ xuống, và trút bánh ra trong mâm; nhưng am-nôn từ chối không ăn, bèn nói rằng: hãy biểu mọi người ra khỏi đây. hết thảy đều lui ra.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
allah telah membebaskan engkau dari kesukaran, sehingga kau dapat menikmati ketentraman, dan meja hidanganmu penuh makanan
ngài cũng chắc đã muốn dụ ông khỏi hoạn nạn, Ðặt ông nơi khoảng khoát, chẳng còn sự cực lòng; còn các món ăn dọn nơi bàn ông, tất đều được đầy mỡ béo.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: