Вы искали: kuperlakukan (Индонезийский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Indonesian

Vietnamese

Информация

Indonesian

kuperlakukan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

kamu akan kuperlakukan dengan keras supaya kamu mentaati perjanjian-ku

Вьетнамский

ta sẽ làm cho các ngươi qua dưới gậy, và sẽ đem các ngươi vào trong dây giao ước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kuperlakukan mereka setimpal dengan kenajisan dan kejahatan mereka, lalu kutinggalkan mereka.

Вьетнамский

ta sẽ đãi chúng nó như vầy, vì cớ sự ô uế và tội ác chúng nó, và ta đã che mặt khỏi chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

ketika hambaku mengeluh karena haknya kusalahi, kudengarkan dia dan kuperlakukan dengan tulus hati

Вьетнамский

nếu tôi có khinh duyên cớ của tôi trai tớ gái tôi, lúc chúng nó tranh luận với tôi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

keluarganya akan kuperlakukan seperti kuperlakukan keluarga yerobeam dan keluarga baesa, raja-raja israel

Вьетнамский

và ta sẽ làm cho nhà a-háp giống như nhà giê-rô-bô-am, con trai của nê-bát, và giống như nhà ba-ê-sa, con trai của a-hi-gia.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

tetapi sekarang orang-orang yang masih hidup dari bangsa ini kuperlakukan berbeda dengan dahulu

Вьетнамский

nhưng bây giờ ta sẽ không đãi những kẻ sót lại của dân nầy như trước, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kuperlakukan engkau sebagai barang menjijikkan, kulempari engkau dengan kotoran; kujadikan engkau bahan tontonan

Вьетнамский

ta sẽ ném sự ô uế gớm ghiếc của ngươi trên ngươi, làm cho ngươi nên khinh hèn, làm trò cho mọi ngươi xem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kuberkati orang yang menepati hari sabat dan tidak menajiskan hari itu. orang yang tidak melakukan kejahatan akan kuperlakukan dengan baik.

Вьетнамский

phước thay cho người làm điều đó, và con người cầm vững sự đó, giữ ngày sa-bát đặng đừng làm ô uế, cấm tay mình không làm một điều ác nào!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

nah, rumah-ku yang kamu andalkan, dan tempat yang kuberikan kepada leluhurmu dan kepadamu ini akan kuperlakukan seperti silo dahulu

Вьетнамский

thì ta sẽ làm cho nhà nầy, tức là nhà được xưng bằng danh ta, là nhà mà các ngươi nhờ cậy, và làm cho nơi mà ta đã ban cho các ngươi cùng tổ phụ các ngươi, cũng như ta đã làm cho si-lô;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

jika kamu tetap membangkang, rumah ibadat ini akan kuperlakukan seperti silo, sehingga segala bangsa di dunia memakai nama kota yerusalem ini sebagai kutukan.

Вьетнамский

thì ta sẽ khiến nhà nầy nên như si-lô, và sẽ khiến thành nầy nên sự rủa sả cho mọi nước trên đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

aku, tuhan, menyelidiki hati, batin manusia kuuji. setiap orang akan kubalas menurut tingkah lakunya, dan kuperlakukan sesuai dengan perbuatannya.

Вьетнамский

ta, Ðức giê-hô-va, dò xét trong trí, thử nghiệm trong lòng, báo cho mỗi người tùy đường họ đi, tùy kết quả của việc họ làm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

lalu katanya lagi, "coba, andaikata aku yang menjadi hakim, maka setiap orang yang mempunyai persengketaan atau tuntutan boleh datang kepadaku dan akan kuperlakukan dengan adil.

Вьетнамский

Ðoạn, Áp-sa-lôm tiếp rằng: Ồ! chớ chi người ta lập ta làm quan xét trong xứ! phàm người nào có việc tranh tụng hay kiện cáo gì cần đoán xét, sẽ đến ta, thì ta sẽ xử đoán công bình cho họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

lalu mereka akan kubenturkan satu sama lain. tua dan muda akan kuperlakukan demikian tanpa ampun. mereka akan kubinasakan tanpa merasa sayang atau kasihan. aku, tuhan, telah berbicara.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ làm cho người nầy với kẻ khác, cha với con, chạm nhau; ta sẽ chẳng áy náy, chẳng dè nể, chẳng thương xót, chẳng chi ngăn ta hủy diệt chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

begini akan kuperlakukan kebun anggur-ku itu: pagar yang mengelilinginya akan kucabut, tembok yang melindunginya akan kurobohkan, lalu kubiarkan binatang buas merusak dan menginjak-injaknya

Вьетнамский

nầy, ta sẽ bảo các ngươi về điều ta định làm cho vườn nho ta: ta phá rào, nó sẽ bị cắn nuốt; ta hạ tường xuống, nó sẽ bị giày đạp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

apabila kamu telah kuperlakukan begitu demi kehormatan nama-ku, dan bukan setimpal dengan kelakuanmu yang buruk serta perbuatanmu yang jahat, tahulah kamu orang israel bahwa akulah tuhan. aku tuhan yang mahatinggi telah berbicara.

Вьетнамский

các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, khi ta sẽ vì danh ta mà đãi các ngươi, chớ không theo đường lối xấu xa và việc làm hư nát của các ngươi, hỡi nhà y-sơ-ra-ên, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

"penduduk yehuda akan kukuatkan, umat israel akan kuselamatkan. kubawa mereka kembali ke negerinya karena aku sayang kepada mereka. akan kuperlakukan mereka seperti bangsa yang tak pernah kuingkari. akulah tuhan allah mereka, segala doanya akan kuperhatikan lagi

Вьетнамский

ta sẽ làm cho nhà giu-đa nên mạnh, và cứu nhà giô-sép. ta sẽ đem chúng nó trở về, vì thương xót chúng nó, và chúng nó sẽ như là chưa từng bị ta chê bỏ, vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó, ta sẽ nhậm lời chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,729,986,089 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK