Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
habrán de apedrearlo".
"ta phải ném đá bọn chúng đến chết."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
van a apedrearlo antes que lleguemos nosotros.
người ta sẽ ném đá hắn chết trước khi mình tới đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vamos a juzgarlo aquí, en esta sala, y a apedrearlo.
hãy phán quyết hắn ở đây, trong căn phòng này và ném đá cho hắn chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
david estaba muy angustiado, porque el pueblo hablaba de apedrearlo. todo el pueblo estaba con ánimo amargado, cada uno por causa de sus hijos y de sus hijas. pero david se fortaleció en jehovah su dios
Ða-vít bị sự hoạn nạn lớn, vì dân sự toan ném đá người, bởi hết thảy đều có tâm hồn đầy cay đắng, vì cớ mất con trai và con gái mình. nhưng Ða-vít được sức mạnh nơi giê-hô-va Ðức chúa trời mình.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
como surgió un intento de parte de los gentiles y los judíos, junto con sus gobernantes, para afrentarlos y apedrearlos
lại khi những người ngoại và người giu-đa cùng các quan mình nổi lên đặng hà hiếp và ném đá hai sứ đồ,
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: