Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
besos y abrazos son para putas.
- muốn tôi hôn anh à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tus besos y abrazos, siempre tú.
♪ chỉ có anh... ♪Đôi môi ngọt ngào của anh thì không ai sánh bằng! ♪Được như của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
guárdame unos besos y abrazos, ¿sí?
- có thể hôn tôi không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anal y abrazos.
thông đít và quấn chặt lấy nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
muy bien, besos y adiós.
- Được rồi, đến lúc hôn vĩnh biệt rồi đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¡no voy a dejarte darle un par de besos y caricias!
dẹp, đéo cho mày hôn hay gãi gì cả!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿me dejas darle un par de besos y un par de caricias?
tụi bây để tao hôn nó rồi gãi cổ nó vài cái trước lúc chết được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
todo lo que son besos y quedarse desnudos esta gente lo hacen en privado.
hôn hít và những thứ tương tự... chỉ được làm ở những chỗ kín đáo và riêng tư...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
si tu me besas y te sientes mal sobre eso, tu estas hecha para estar con barney
nếu em hôn anh và em thấy tệ về chuyện đó, thì em có tình cảm với barney.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
al final de la conferencia, el hijo se acercó al estrado y abrazó efusivamente a su padre.
sau khi hội nghị kết thúc, đứa con chạy đến ôm người cha thắm thiết
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: