Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
estas son civilizaciones antiguas.
chúng là những nền văn minh cổ đại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en todas las civilizaciones, las supersticiones toman a los eclipses...
vào buổi bình minh của nhân loại, điều này được cho rằng là dấu hiệu của "ngày tận thế"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
cuesta trabajo asociar estos horrores con las civilizaciones que los crearon:
thật khó để liên kết những thứ kinh hoàng này với những nền văn minh kiêu hãnh đã tạo ra chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
pero, en las civilizaciones antiguas, tenían... tú sabes, reglas distintas.
nhưng ngày xưa, các nền văn hoá khác, họ có những quy định... tục lệ khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
la directriz prohíbe interferir con civilizaciones alienígenas. ¡ya sé lo que dice!
Điều luật trọng yếu đã chỉ rõ là không thể có sự can thiệp với sự phát triển nội tại của các nền văn minh ngoài hành tinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: