Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
somos consistentes con sus políticas.
về công việc. không, nhất định là không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
usted dijo que "parecían consistentes".
Ông nói "có vẻ phù hợp".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
tenemos tres resultados que no son consistentes.
- chúng ta có ba kết quả. không giống nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
las heridas son consistentes con compresiones del pecho.
sự rạn nứt là khớp với việc ép lồng ngực.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sus heridas son consistentes con una caída, quizá.
có lẽ chấn thương của cô ta là do từ một cú ngã.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lecturas de linfocitos consistentes con el pasado del sujeto.
mẫu máu cho thấy lymphocyte và monocyte (2 loại bạch cầu) phù hợp với quá khứ của đối tượng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
por los últimos 4 años han sido nuestros estudiantes mas consistentes.
trong suốt 4 năm... họ là những sinh viên rất kiên định.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
específicamente, el ángulo y la velocidad de las flechas no fueron consistentes con un arco normal o arquero
Đặc biệt, góc độ và tốc độ của mũi tên là không phù hợp với một cây cung bình thường hay cung thủ có chiều cao trung bình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hemos tenido dos cadáveres en el mes pasado con heridas consistentes con un par de tijeras como el arma homicida.
có hai vụ án mạng... trong một tháng vừa qua có hung khí khớp với... kéo cắt giấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
los pinchazos en la prueba sobre el sujeto son consistentes con aquellos en la víctima, indicando que el asesino era diestro.
các vết đâm trên đối tượng thử nghiệm đồng nhất với các vết đâm ở trên nạn nhân. cho thấy hung thủ thuận tay phải.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
el médico forense no pudo decirlo con exactitud, pero sugirió que las heridas podían ser consistentes con el tipo de herramientas y partes de maquinaria halladas en la camioneta de davis.
nhân viên điều tra không thể chính xác, nhưng anh ta cho rằng, vết thương có thể khớp với các loại công cụ và phụ tùng máy móc, tìm thấy trong xe của davis.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
la parte posterior del cráneo estaba aplastada, así que es difícil reducirlo a un sólo artículo, pero algunas de las marcas parecían consistentes con el martillo hallado en la camioneta del sospechoso.
mặt sau của hộp sọ đã bị nghiền nát, vậy rất khó có thể biết chính xác đó là vật dụng gì, nhưng 1 số dấu hiệu có vẻ phù hợp với chiếc búa tìm thấy trong xe nghi phạm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- me gusta ser consistente.
- anh chỉ muốn trước sau như một.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: