Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
¿antes de que tú te convirtieras en escritor?
cái này vẫn là trước khi anh ấy thành nhà văn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
eso fue antes de que te convirtieras en el buscador.
Đó là trước khi cậu trở thành tầm thủ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
me gustó que me convirtieras en un burrito con los almohadones del sofá.
em thích cách anh "quần" em trên ghế sô-pha.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
no puedo creer que realmente te convirtieras en el centro de esta misión
không ngờ anh chính là hạt nhân của nhiệm vụ này thật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
en lo que te has convertido es exactamente en lo que él temía que te convirtieras.
con đã trở thành kẻ mà ông ấy khiếp sợ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estaba tan obsesionada con el hombre que quería que te convirtieras que perdí el niño que sigues siendo.
mẹ quá chú tâm vào người đàn ông mẹ muốn con trở thành về sau mà quên mất con vẫn là một cậu bé.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
actuáis como si fuera una dama respetable, como si la pasividad os convirtiera en caballeros.
các người cư xử như ả là một quý cô nào đó. và không làm gì hết để ra vẻ mình là những quý ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: