Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
parece que causa los cortocircuitos.
có vẻ như nó đã gây ra đoản mạch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
este pequeño auto no hizo nada esta noche que no se pueda explicar en términos de cortocircuitos puertas abiertas, manivelas accesorios usados... será algún truco publicitario.
tối nay chiếc xe này đã không làm bất cứ chuyện gì mà không thể giải thích được... những kiểu như mát dây, bung cửa, kẹt lái, hư láp, có thể là một kiểu quảng cáo nào đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
como lleva mucho rato sin hacer pis... y tiene problemas de "póstrata" y demás, y lleva tres semanas sin hacer pis, echa un chorro enorme... que provoca un cortocircuito.
Ông ta có vấn đề với cơ thể, "tuyến liền tiệt" chẳng hạn. Ông ta chưa đi tè đã ba tuần qua. nên ông ta phun ra thật mạnh!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование