Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
pruebas incriminatorias que pudieran usar en contra de beau.
chứng cứ phạm tội mà họ có thể dùng để chống lại beau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
los criminales hacen cosas estúpidas e incriminatorias todo el tiempo.
tội phạm thường làm mấy trò ngu ngốc này ... suốt ngày.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hay pantaletas incriminatorias en tu oficina un montón de objetos de lujo en tu cobertizo...
anh bị buộc tội bằng một cặp quần lót đỏ trong văn phòng. chúng ta có một buổi trưng bày mấy thứ tào lao trong lều gỗ của cô.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
¿no creerás que es tan estúpido y descuidado como para dejar pruebas incriminatorias por la casa.
anh không nghĩ là ông ta ngu ngốc và cẩu thả đến mức để lại để lại bằng chứng tội lỗi ở quanh nhà chứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ud. es el único de nuestro lado que puede conseguir evidencias incriminatorias... suficientes para ponerlo tras las rejas.
anh là người duy nhất ở phía chúng tôi có thể cung cấp bằng chứng buộc tội để đưa hắn vào tù.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- necesito saber si hay algo incriminatorio en los archivos de blood.
tôi cần biết nếu có bất cứ gì tội lỗi trong tập tin của blood.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: