Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
es culpa mía, he hecho planes precipitados.
Đúng! là do tiêu hà lỗ mãng tự ý sắp xếp!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
puede que hayan visto al general, pero con tantos viajes precipitados quizás no llegaron a leer los titulares de hoy.
cô có thể chỉ mới vừa gặp tướng chang mới đây bên ngoài hành lang. nhưng có lẽ vì cứ mãi nhảy lung tung, nên cô không có dịp để lướt qua tiêu đề bài báo sáng nay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tenemos el instrumental habitual vasos de precipitados, un matraz de erlenmeyer pero he aquí la "pièce de résistance":
những thứ này là đồ thông thường: cốc có vạch chịu nhiệt, bình cất erlenmeyer. nhưng cái này mới tuyệt này:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
- está precipitado.
anh ta bị phát ban. anh ta bị phát ban.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: