Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
¿con dos presupuestos certificados?
với hai bản giám định đã được chứng thực?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
me importa un bledo los presupuestos.
tôi không quan tâm quái gì về ngân sách.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hago resoluciones, apruebo iniciativas, hago presupuestos!
bố phải ký các quyết định, dự thảo ngân sách.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
datos fiscales, solicitudes de permisos, presupuestos de obras.
ghi chép về thuế, giấy cấp phép của bang và thành phố, hợp đồng thầu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
quiero una lista de todos los presupuestos en mi escritorio mañana.
tôi muốn tất cả danh sách về quỹ, báo cáo tài chính tất cả trên bàn của tôi vào ngày mai
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dudo que alguien se masturbe... pensando en los presupuestos o el canal de suez
tớ nghi ngờ chuyện có ai đó đang thủ dâm mà lại nghĩ tới... thị trường chứng khoán hay kênh đào suez.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
desde ahora, sólo aceptaré donaciones... que se acerquen a los presupuestos presentados.
kể từ bây giờ, san simeon chỉ chấp nhận những quà tặng... không dính dáng gì tới các mánh khóe tài chính của các người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
el grupo responsable de filtrar los presupuestos secretos a la prensa se hace llamar vigilance.
nhóm chịu trách nhiệm cho việc tiết lộ ngân sách đen vối báo trí chúng được gọi là vigilance.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
les tengo una mejor idea por bajos presupuestos estamos en peligro de perder nuestro amado programa musical.
nhưng cô có ý khác hay hơn. vì việc cắt giảm kinh phí nên chúng ta có khả năng sẽ bị cắt mất chương trình nhạc hội thân yêu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: