Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
otros la llaman armagedón esa etapa final del mundo que han pronosticado los viejos profetas.
kẻ khác gọi đó là trận chiến cuối cùng (armageddon), " sự thay đổi cuối cùng của thế giới đã được các tiên tri xưa kia nhắc đến.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
durante 20 años, primero los franceses y luego los estados unidos,... han pronosticado la victoria en vietnam.
trong suốt 20 năm, đầu tiên là người pháp, và sau đó là nước mỹ... đã được tiên đoán về chiến thắng ở việt nam.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
se ha pronosticado lluvia fuerte intermitente aquí en fuji hoy, junto con fuertes vientos y neblina ocasional proveniente de la montaña.
dự báo sẽ có mưa lớn liên tục... tại fuji hôm nay, cùng với gió mạnh, và đôi lúc có sương mù... thổi xuống từ dãy núi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: