Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
la excavación posterior reveló marcas de mordisco más pronunciadas... marcas de dientes humanos.
họ đào thêm thì thấy có nhiều vết cắn nữa của răng người
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nuestra computadora nos estaba dirigiendo hacia cráteres del tamaño de un estadio de fútbol americano lleno de pendientes pronunciadas y cubierto con rocas muy grandes.
armstrong: máy tính đang hướng chúng tôi đến những miệng hố có kích thước bẳng cả sân bóng đá bao quanh bởi những dốc đứng và bị bao phủ cùng những hố mòn lớn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"gordo" fue la palabra más pronunciada.
'béo' thường là từ mọi người hay dùng để gọi ông ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование