Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
relación
mối quan hệ
Последнее обновление: 2009-07-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
¿relación?
mối quan hệ sao?
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
no hay relación.
nhưng không có họ hàng.
- no hay relación.
- làm gì có quan hệ.
¿nuestra relación?
mối quan hệ ?
define la relación
xác định mối quan hệ đi đấy!
no teníamos relación.
cha cũng không có giao tình.
- no tengo relación.
-không có quen biết.
¿buscas una relación?
cô đang tìm kiếm một mối quan hệ à?
- ¿alguna relación con...?
- có liên hệ gì với...
cuestionas toda la relación.
khiến tôi ngờ vực toàn bộ mối quan hệ này.
- una relación de pareja.
- Đại khái làtớ đang có 1 mối quan hệ.
¡sácame de esta relación!
vậy hãy kéo tớ ra khỏi đó.
- ¿por su relación conmigo?
vì dính líu với tôi? không.
la relación debe ser mutua.
chữ tình ở đây là phải giữa hai người.
- estaba empezando una relación.
- tôi mới bắt đầu thôi.
- nuestra relación-- - ¿relación?
- mối quan hệ của bọn tớ... - mối quan hệ?
- relación larga, infiel compulsivo.
- Đã có mối quan hệ lâu dài, luôn ngoại tình.
se llama relación empleador-empleado.
nó gọi là mối quan hệ sếp-nhân viên.
¿describo mejor nuestra relación, tyler?
thế đã miêu tả đúng mối quan hệ của chúng ta chưa hả, tyler?