Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tenemos nuestras rencillas, pero...
chúng ta có một số hiểu lầm, nhưng..
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
y necias rencillas entre hombres de mente corrompida y privados de la verdad, que tienen la piedad como fuente de ganancia
cùng những lời cãi lẽ hư không của kẻ có lòng hư xấu, thiếu mất lẽ thật, coi sự tôn kính như là nguồn lợi vậy.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
destrúyelos, oh señor, y confunde sus lenguas; porque violencia y rencilla he visto en la ciudad
hỡi chúa, hãy nuốt chúng nó, khiến cho lộn xộn tiếng chúng nó; vì tôi thấy sự hung bạo và sự tranh giành trong thành.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: