Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- es silvestre.
- nó là thú hoang mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
el cerezo silvestre.
chim anh đào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bajo el cerezo silvestre.
dưới một cây anh đào dại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
de pesca y vida silvestre.
sở bảo vệ cá và thú hoang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es una reserva de vida silvestre.
chỗ đó là một khu bảo tồn hoang dã.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
el after-noon de la vida silvestre.
vở "afternoon of a faun"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
esta era una arrocera silvestre y abandonada.
chỗ này nguyên lai là đất hoang không có người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
la frontera silvestre del norte de canadá.
biên giới tự nhiên phía bắc canada.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cuidadosamente diseñado para no perturbar la vida silvestre.
nó thật sự gây ra sự quấy nhiễu với đời sống hoang dã.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mason. ¿una reserva de vida silvestre en saugus?
là mason. một khu bảo tồn hoang dã ở saugus à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
burro es un nombre despectivo. técnicamente, es un asno silvestre.
lừa chỉ là nói tế nhị thôi phải nói thẳng là lừa hoang
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
agente especial del servicio de pesca y vida silvestre de ee.uu.
tôi là nhân viên sở nghiên cứu về cá và Động vật hoang dã hoa kỳ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bien. el chico asno silvestre volvió para reunirse con su madre asna silvestre.
Ừ thì con lừa hoang tìm về với mẹ lừa hoang
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"veo un mundo en un grano de arena y el cielo en una flor silvestre.
"con hãy nhìn cả thế giới trong 1 hạt cát và thiên đàng trên một cánh hoa...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
como una baya, pero no es algo silvestre. no es algo del bosque, algo... de la jungla.
giống một quả mọng, nhưng không phải cây của vùng rừng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
esta serie lo llevará a zonas vírgenes y le mostrará el planeta y su vida silvestre como nunca antes.
bộ phim này sẽ dẫn bạn tới những vùng hoang vắng nhất cho bạn thấy trái đất và cuộc sống hoang dại của nó mà bạn chưa từng được thấy trước đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
y hay un lugar en casa en donde hay un ciruelo silvestre que florece en primavera junto al arroyo, sabe.
và ở quê nhà nơi những cây mận nở hoa lúc mùa xuân về. Ở phía dòng sông, cô biết không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
juan mismo estaba vestido de pelo de camello y con un cinto de cuero a la cintura. su comida era langostas y miel silvestre
vả giăng mặc áo bằng lông lạc đà, buộc dây lưng bằng da; ăn, thì ăn những châu chấu và mật ong rừng.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
eso es lo que oí decir a azimoff en el coche, y después algo que podría ser "en el cerezo silvestre".
Đó là những gì em đã nghe azimoff nói trong ô tô, và sau đấy là gì đó kiểu "dưới tán cây anh đào dại".
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
de paso, su nombre no es gato gordo de mierda, es "albóndiga" y se está comiendo tus tortas de manzana silvestre.
dù sao thì, tên cậu ấy không phải con mèo lợn, mà là meatball và anh ta đang ăn vụng bánh của anh đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование