Вы искали: viviera (Испанский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Spanish

Vietnamese

Информация

Spanish

viviera

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Испанский

Вьетнамский

Информация

Испанский

ella dejó que viviera.

Вьетнамский

cô ấy đã để ông ta sống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

ojalá metromán viviera.

Вьетнамский

giá như metro man vẫn còn sống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

hubiera preferido que viviera.

Вьетнамский

tôi đã muốn cô ấy sống.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

ojalá mi padre aún viviera.

Вьетнамский

tuy nhiên, tôi rất sợ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

yo podría, si no viviera aquí.

Вьетнамский

anh thì muốn. nếu như anh không sống ở đây.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

sólo quería que viviera una buena vida.

Вьетнамский

muốn cho mẹ sống tốt hơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

y si hoy viviera, nos diría a los dos...

Вьетнамский

nếu mẹ con còn sống thì mẹ con sẽ nói với hai chúng ta...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

si mi papá viviera, las cosas serían distintas.

Вьетнамский

nếu cha con còn sống mọi chuyện sẽ khác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

me dijo que viviera cada día de nuevo casi exactamente igual.

Вьетнамский

Ông bảo tôi hãy sống lại mỗi ngày 2 lần.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

no quería que viviera con michael ni que viniera a grecia.

Вьетнамский

bả không muốn cho tôi sống với michael. bả cũng không muốn cho tôi tới hy lạp.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

que mis padres y toda la gente que conocíamos viviera con miedo.

Вьетнамский

ghét mẹ và cha, mọi người chúng ta biết phải sống trong sợ hãi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

- no dejaría que mi hija viviera con alguien sin saber de él.

Вьетнамский

bởi vì tôi không cho phép con gái tôi sống với ai mà tôi không hiểu hết về người đó. tôi có một số nguồn .....

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

nunca he visto un pistolero tan duro... que viviera para cumplir 35 años.

Вьетнамский

tôi chưa bao giờ thấy một tay súng... đủ ngon để ăn mừng sinh nhật lần thứ 35 của mình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

creí... esperé que viviera el resto de su vida en paz, ¿sabes?

Вьетнамский

tôi nghĩ là tôi đã hy vọng là ông ấy sống nốt quãng đời còn lại một cách yên bình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

como parte de pago, se me dio una parte de tierra para que mi familia viviera.

Вьетнамский

tôi được trả công là một vùng đất cho gia định tôi ở.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

evitaban con mucho cuidado las arterias principales... para que la víctima viviera el mayor tiempo posible.

Вьетнамский

họ sẽ rất cẩn thận để tránh sử dụng những khí giới hạng nặng. để cho nạn nhân có thể sống càng lâu càng tốt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

como si fuera un hombre, le enseñé, que cuando viviera un mal momento se inclinara y respirara profundamente cinco veces.

Вьетнамский

bất cứ khi nào bị "lên lớp", đều là những lúc đau khổ... phải quỳ lên và hít thở sâu 5 lần.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Испанский

a ninguno le importaba que su familia viviera en la cochera de mi familia o que su padre llamara al mío "señor".

Вьетнамский

không ai trong chúng tôi quan tâm gia đình anh ta như thế nào. sống trong một ngôi nhà di động, nằm trên đất đai của chúng tôi. hay là việc cha anh ta, gọi cha tôi là "ngài".

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Испанский

le dijo al hombre quien le ofreció $5.000 más del precio que nadie que estuviera cuerdo haría eso y no permitiría que un lunático viviera en su casa.

Вьетнамский

cậu ấy nói với người trả 5,000 Đô la cao hơn giá chào bán rằng người bình thường không làm thế và không muốn kẻ mất trí sống trong căn nhà đó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Испанский

pues amas a los que te aborrecen y aborreces a los que te aman. porque has revelado que a ti nada te importan tus oficiales ni tus servidores. ciertamente ahora sé que si absalón viviera, aunque todos nosotros estuviésemos muertos, entonces estarías contento

Вьетнамский

vậy, vua thương những người ghét vua, và ghét những người thương vua; vì vua mới tỏ ra rằng những quan trưởng và các tôi tớ của vua chẳng ra chi với vua. rầy tôi biết rõ ràng nếu Áp-sa-lôm còn sống, và chúng tôi chết hết thảy, thì vừa ý vua.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,659,636 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK