Вы искали: accreditata (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

accreditata

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

a chi invece non lavora, ma crede in colui che giustifica l'empio, la sua fede gli viene accreditata come giustizia

Вьетнамский

còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

come dunque gli fu accreditata? quando era circonciso o quando non lo era? non certo dopo la circoncisione, ma prima

Вьетнамский

nhưng được kể thế nào? khi người đã chịu cắt bì rồi, hay là khi người chưa chịu cắt bì? Ấy không phải sau khi người chịu cắt bì, bèn là trước.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

orbene, questa beatitudine riguarda chi è circonciso o anche chi non è circonciso? noi diciamo infatti che la fede fu accreditata ad abramo come giustizia

Вьетнамский

vậy, lời luận về phước đó chỉ chuyên về kẻ chịu cắt bì mà thôi sao? cũng cho kẻ không chịu cắt bì nữa. vả, chúng ta nói rằng đức tin của Áp-ra-ham được kể là công bình cho người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

infatti egli ricevette il segno della circoncisione quale sigillo della giustizia derivante dalla fede che aveva gia ottenuta quando non era ancora circonciso; questo perché fosse padre di tutti i non circoncisi che credono e perché anche a loro venisse accreditata la giustizi

Вьетнамский

vậy, người đã nhận lấy dấu cắt bì, như dấu ấn của sự công bình mà người đã được bởi đức tin, khi chưa chịu cắt bì; hầu cho làm cha hết thảy những kẻ tin mà không chịu cắt bì, đặng họ được kể là công bình,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

colui che ha peccato e non altri deve morire; il figlio non sconta l'iniquità del padre, né il padre l'iniquità del figlio. al giusto sarà accreditata la sua giustizia e al malvagio la sua malvagità

Вьетнамский

linh hồn nào phạm tội thì sẽ chết. con sẽ không mang sự gian ác của cha và cha không mang sự gian ác của con. sự công bình của người công bình sẽ được kể cho mình, sự dữ của kẻ dữ sẽ chất trên mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,025,524,219 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK