Вы искали: buon compleanno (Итальянский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

buon compleanno

Вьетнамский

chúc mừng sinh nhật

Последнее обновление: 2023-11-03
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

compleanno

Вьетнамский

sinh nhật

Последнее обновление: 2014-04-10
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

buon compleanno, muiriel!

Вьетнамский

chúc mưng sinh nhật, muiriel!

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

tanti auguri di buon compleanno

Вьетнамский

happy birthday happy birthday

Последнее обновление: 2012-09-11
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

buon pomeriggio

Вьетнамский

chào buổi chiều

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

ieri era il mio compleanno.

Вьетнамский

hôm qua là sinh nhật của tôi.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

quand'è il tuo compleanno?

Вьетнамский

sinh nhật của anh ngày nào vậy ?

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

il buon sistema di buffer

Вьетнамский

hệ thống đệm trơ tráo

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

questo è un buon libro scolastico.

Вьетнамский

Đó là một sách giáo khoa tốt.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

venuto il compleanno di erode, la figlia di erodìade danzò in pubblico e piacque tanto a erod

Вьетнамский

vừa đến ngày ăn mừng sanh nhựt vua hê-rốt, con gái của hê-rô-đia nhảy múa ở giữa người dự đám, vua lấy làm thích lắm,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

abramo andò di buon mattino al luogo dove si era fermato davanti al signore

Вьетнамский

Áp-ra-ham dậy sớm, đi đến nơi mà người đã đứng chầu Ðức giê-hô-va,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

così sarà alla fine del mondo. verranno gli angeli e separeranno i cattivi dai buon

Вьетнамский

Ðến ngày tận thế cũng như vầy: các thiên sứ sẽ đến và chia kẻ ác với người công bình ra,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

di buon mattino giosuè si alzò e i sacerdoti portarono l'arca del signore

Вьетнамский

giô-suê dậy sớm và những thầy tế lễ khiêng hòm của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

custodisci il buon deposito con l'aiuto dello spirito santo che abita in noi

Вьетнамский

hãy nhờ Ðức thánh linh ngự trong chúng ta mà giữ lấy điều phó thác tốt lành.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

un tentativo di accesso per effettuare l' operazione richiesta non è andato a buon fine.

Вьетнамский

một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

alcuni di loro furono convinti e aderirono a paolo e a sila, come anche un buon numero di greci credenti in dio e non poche donne della nobiltà

Вьетнамский

trong bọn họ có một vài người được khuyên dỗ nối theo phao-lô và si-la, lại cũng có rất nhiều người gờ-réc vẫn kính sợ Ðức chúa trời, và mấy người đờn bà sang trọng trong thành nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

a me appartiene il consiglio e il buon senso, io sono l'intelligenza, a me appartiene la potenza

Вьетнамский

mưu luận và sự thông thạo đều thuộc về ta; ta là sự thông sáng; năng lực vốn thuộc về ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

dopo aver riflettuto, si recò alla casa di maria, madre di giovanni detto anche marco, dove si trovava un buon numero di persone raccolte in preghiera

Вьетнамский

người suy nghĩ lại điều đó, rồi đến nhà ma-ri, mẹ của giăng, cũng gọi là mác, là nơi có nhiều người đang nhóm lại cầu nguyện.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

così oggi sono arrivato alla fonte e ho detto: signore, dio del mio padrone abramo, se stai per dar buon esito al viaggio che sto compiendo

Вьетнамский

ngày nay, khi đi đến giếng kia, tôi có cầu rằng: lạy Ðức giê-hô-va, Ðức chúa trời của chủ Áp-ra-ham tôi! xin đoái đến mà giúp công việc của tôi đi đây cho được thành!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

anche se hai fornito i dati di autenticazione corretti, l' autenticazione non è andata a buon fine perché il metodo di autenticazione che il server usa non è supportato dal programma di kde che implementa il protocollo %1.

Вьетнамский

dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình kde thực hiện giao thức% 1.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,040,547,324 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK