Вы искали: moglie (Итальянский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

moglie

Вьетнамский

hôn nhân

Последнее обновление: 2012-04-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

ricordatevi della moglie di lot

Вьетнамский

hãy nhớ lại vợ của lót.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

i suoi figli rimangano orfani e vedova sua moglie

Вьетнамский

nguyện con cái nó phải mồ côi, và vợ nó bị góa bụa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

mia moglie macini per un altro e altri ne abusino

Вьетнамский

nguyện vợ tôi xây cối cho người khác, và kẻ khác nằm chung cùng nàng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

non peccherai con la moglie del tuo prossimo per contaminarti con lei

Вьетнамский

chớ nằm cùng vợ người lân cận mình, mà gây cho mình bị ô uế với người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

noè uscì con i figli, la moglie e le mogli dei figli

Вьетнамский

vậy, nô-ê cùng vợ người, các con trai và các dâu người ra khỏi tàu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

abramo prese un'altra moglie: essa aveva nome chetura

Вьетнамский

Áp-ra-ham cưới một người vợ khác, tên là kê-tu-ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

da codes, sua moglie, generò iobab, zibia, mesa, melcam

Вьетнамский

bởi hô-đe, vợ người, thì sanh được giô-báp, xi-bia, mê-sa, manh-cam,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

ieracmèl ebbe una seconda moglie che si chiamava atara e fu madre di onam

Вьетнамский

giê-rác-mê-ên lại lấy vợ khác, tên là a-ta-ra, mẹ của Ô-nam.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

così essa gli diede in moglie la propria schiava bila e giacobbe si unì a lei

Вьетнамский

vậy, ra-chên đưa bi-la làm hầu gia-cốp, và người đi lại cùng nàng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

chi ha trovato una moglie ha trovato una fortuna, ha ottenuto il favore del signore

Вьетнамский

ai tìm được một người vợ, tức tìm được một điều phước. và hưởng được ân điển của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

abitare su un angolo del tetto è meglio di una moglie litigiosa e una casa in comune

Вьетнамский

thà ở một góc trên mái nhà, hơn là ở chung nhà với người đờn bà hay tranh cạnh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

alla risurrezione infatti non si prende né moglie né marito, ma si è come angeli nel cielo

Вьетнамский

vì đến khi sống lại, người ta không cưới vợ, cũng không lấy chồng, song những kẻ sống lại là như thiên sứ trên trời vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

agli sposati poi ordino, non io, ma il signore: la moglie non si separi dal marito

Вьетнамский

về những kẻ đã cưới gả rồi, thì tôi, nhưng chẳng phải tôi, bèn là chúa, truyền rằng vợ không nên lìa bỏ chồng,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

abramo pregò dio e dio guarì abimèlech, sua moglie e le sue serve, sì che poterono ancora partorire

Вьетнамский

Áp-ra-ham cầu xin Ðức chúa trời, thì ngài chữa bịnh cho vua a-bi-mê-léc, vợ cùng các con đòi người; vậy, họ đều có con.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

allora abimèlech prese greggi e armenti, schiavi e schiave, li diede ad abramo e gli restituì la moglie sara

Вьетнамский

Ðoạn, vua a-bi-mê-léc đem chiên và bò, tôi trai cùng tớ gái cho Áp-ra-ham, và trả sa-ra vợ người lại, mà phán rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

achimaaz in nèftali - anche costui aveva preso in moglie una figlia di salomone, bosmat -

Вьетнамский

a-hi-mát, trong địa phận nép-ta-li; người cũng cưới một con gái của sa-lô-môn làm vợ, tên là bách-mát.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

e che sai tu, donna, se salverai il marito? o che ne sai tu, uomo, se salverai la moglie

Вьетнамский

hỡi kẻ làm vợ kia, biết đâu ngươi sẽ cứu được chồng mình? hỡi kẻ làm chồng kia, biết đâu ngươi sẽ cứu được vợ mình?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

...figlio di abinadàb, aveva tutta la costa di dor (sua moglie era tafat, figlia di salomone)

Вьетнамский

con trai a-bi-na-đáp coi cả đồng cao Ðô-rơ; ta-phát, con gái của sa-lô-môn, là vợ người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

allora sua moglie disse: «rimani ancor fermo nella tua integrità? benedici dio e muori!»

Вьетнамский

vợ gióp nói với người rằng: uûa? Ông hãy còn bền đỗ trong sự hoàn toàn mình sao? hãy phỉ báng Ðức chúa trời, và chết đi!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,726,317,316 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK