Вы искали: possedere (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

possedere

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

la giustizia e solo la giustizia seguirai, per poter vivere e possedere il paese che il signore tuo dio sta per darti

Вьетнамский

ngươi phải theo sự công bình cách trọn vẹn, để ngươi được sống và nhận lấy xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

finché venne il vegliardo e fu resa giustizia ai santi dell'altissimo e giunse il tempo in cui i santi dovevano possedere il regno

Вьетнамский

cho tới khi Ðấng thượng cổ đã đến, sự xét đoán và ban cho các thánh của Ðấng rất cao và thì giờ đã đến, là khi các thánh được nước làm của mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

infatti avete preso parte alle sofferenze dei carcerati e avete accettato con gioia di esser spogliati delle vostre sostanze, sapendo di possedere beni migliori e più duraturi

Вьетнамский

vì anh em đã thương xót kẻ bị tù, và vui lòng chịu của cải mình bị cướp, bởi biết mình có của cải quí hơn hằng còn luôn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

bramate e non riuscite a possedere e uccidete; invidiate e non riuscite ad ottenere, combattete e fate guerra! non avete perché non chiedete

Вьетнамский

anh em tham muốn mà chẳng được chi; anh em giết người và ghen ghét mà chẳng được việc gì hết; anh em có sự tranh cạnh và chiến đấu; anh em chẳng được chi, vì không cầu xin.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il signore mi disse: non attaccare moab e non gli muovere guerra, perché io non ti darò nulla da possedere nel suo paese; infatti ho dato ar ai figli di lot, come loro proprietà

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng ta rằng: chớ đương địch và chớ chiến trận với dân mô-áp; vì ta không cho ngươi chi trong xứ dân ấy làm sản nghiệp đâu, bởi ta đã ban a-rơ cho con cháu lót làm sản nghiệp.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

alle tue grida ti salvino i tuoi guadagni. tutti se li porterà via il vento, un soffio se li prenderà. chi invece confida in me possederà la terra, erediterà il mio santo monte

Вьетнамский

khi ngươi sẽ kêu, hết thảy các thần mà ngươi đã nhóm họp hãy giải cứu ngươi! gió sẽ đùa các thần ấy đi, một cái thở là làm mất hết thảy. nhưng kẻ nào ẩn náu nơi ta, sẽ hưởng đất nầy, và được hòn núi thánh của ta làm cơ nghiệp.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,727,387,292 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK