Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
non possiedi tu quello che camos tuo dio ti ha fatto possedere? così anche noi possiederemo il paese di quelli che il signore ha scacciati davanti a noi
ngươi há chẳng nhận được đất mà kê-mốt, là thần của ngươi, đã ban cho ngươi sao? thế thì, chúng ta cũng nhận được đất của những kẻ nào mà giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta đã đuổi khỏi trước mặt chúng ta.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
non possiederemo nulla con loro al di là del giordano e più oltre, perché la nostra eredità ci è toccata da questa parte del giordano, a oriente»
chúng tôi sẽ chẳng được chi với dân y-sơ-ra-ên về bên kia sông giô-đanh hay là xa hơn, vì chúng tôi được sản nghiệp mình ở bên nầy sông giô-đanh, về phía đông.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: