Вы искали: saccheggiati (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

saccheggiati

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

perciò così dice il signore dio: il nemico circonderà il paese, sarà abbattuta la tua potenza e i tuoi palazzi saranno saccheggiati

Вьетнамский

vậy nên chúa giê-hô-va phán như vầy: nầy, kẻ nghịch sẽ đến vây bọc đất nầy; nó cất mất sức mạnh ngươi, và những đền đài ngươi sẽ bị cướp phá.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

i loro beni saranno saccheggiati e le loro case distrutte. hanno costruito case ma non le abiteranno, hanno piantato viti, ma non ne berranno il vino

Вьетнамский

của cải chúng nó sẽ bị cướp, nhà cửa chúng nó sẽ hoang vu; chúng nó sẽ xây nhà mà không được ở, trồng nho mà không được uống rượu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

i più saggi tra il popolo ammaestreranno molti, ma cadranno di spada, saranno dati alle fiamme, condotti in schiavitù e saccheggiati per molti giorni

Вьетнамский

những kẻ khôn sáng trong dân sẽ dạy dỗ nhiều người; nhưng họ sẽ phải ngã bởi gươm, bởi ngọn lửa, bởi sự phu tù và sự cướp bóc lâu ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

non andranno a prendere la legna nei campi e neppure a tagliarla nei boschi perché faranno il fuoco con le armi: spoglieranno coloro che li avevano spogliati e deprederanno coloro che li avevano saccheggiati. parola del signore dio

Вьетнамский

chúng nó sẽ không tìm củi trong đồng, không đốn củi trong rừng, vì lấy khí giới mà chụm lửa. chúng nó sẽ bóc lột những kẻ đã bóc lột mình, và cướp giựt những kẻ đã cướp giựt mình, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

eppure questo è un popolo saccheggiato e spogliato; sono tutti presi con il laccio nelle caverne, sono rinchiusi in prigioni. furono saccheggiati e nessuno li liberava; furono spogliati, e nessuno diceva: «restituisci»

Вьетнамский

nhưng ấy là một dân bị cướp bị giựt: hết thảy đều bị mắc lưới trong hang và giam trong ngục; chúng nó làm của cướp mà chẳng ai giải cứu; làm mồi mà chẳng ai nói rằng: hãy trả lại!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,777,758,305 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK