Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
e mosè diede così agli israeliti le istruzioni relative alle solennità del signore
Ấy vậy, môi-se truyền cho dân y-sơ-ra-ên biết các lễ của Ðức giê-hô-va là lễ nào.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
che farete nei giorni delle solennità, nei giorni della festa del signore
các ngươi sẽ làm gì trong ngày lễ trọng thể, trong ngày lễ của Ðức giê-hô-va?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
queste sono le solennità del signore, le sante convocazioni che proclamerete nei tempi stabiliti
nầy là những lễ của Ðức giê-hô-va, tức những sự nhóm hiệp thánh, các ngươi phải rao truyền ra khi đến kỳ nhất định.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
farò cessare tutte le sue gioie, le feste, i noviluni, i sabati, tutte le sue solennità
ta sẽ thăm phạt nó vì những ngày mà nó dâng hương cho các tượng ba-anh, trang sức những hoa tai và đồ châu báu, nó đi theo tình nhơn mình, còn ta thì nó quên đi! Ðức giê-hô-va phán vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
«parla agli israeliti e riferisci loro: ecco le solennità del signore, che voi proclamerete come sante convocazioni. queste sono le mie solennità
hãy truyền cho dân y-sơ-ra-ên rằng: nầy là những ngày lễ của Ðức giê-hô-va các ngươi hãy rao truyền ra là các hội thánh.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
allora fra tutte le genti che avranno combattuto contro gerusalemme, i superstiti andranno ogni anno per adorare il re, il signore degli eserciti, e per celebrare la solennità delle capanne
xảy ra hết thảy những kẻ nào còn sót lại trong mọi nước lên đánh giê-ru-sa-lem, sẽ lên đó hàng năm đặng thờ lạy trước mặt vua, là Ðức giê-hô-va vạn quân, và giữ lễ lều tạm.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
smettete di presentare offerte inutili, l'incenso è un abominio per me; noviluni, sabati, assemblee sacre, non posso sopportare delitto e solennità
thôi, đừng dâng của lễ chay vô ích cho ta nữa! ta gớm ghét mùi hương, ngày trăng mới, ngày sa-bát cùng sự rao nhóm hội; ta chẳng khứng chịu tội ác hội hiệp nơi lễ trọng thể.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
queste sono le solennità del signore nelle quali proclamerete sante convocazioni, perché si offrano al signore sacrifici consumati dal fuoco, olocausti e oblazioni, vittime e libazioni, ogni cosa nel giorno stabilito, oltre i sabati del signore
Ðó là những lễ trọng thể của Ðức giê-hô-va, mà các ngươi phải rao truyền là sự nhóm hiệp thánh, đặng dâng cho Ðức giê-hô-va những của lễ dùng lửa dâng lên, của lễ thiêu, của lễ chay, của lễ thù ân, lễ quán, vật nào đã định theo ngày nấy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a carico del principe saranno gli olocausti, le oblazioni e le libazioni nelle solennità, nei noviluni e nei sabati, in tutte le feste della gente d'israele. egli provvederà per il sacrificio espiatorio, l'oblazione, l'olocausto e il sacrificio di comunione per l'espiazione della gente d'israele»
nhưng vua khá giữ mà sắm sửa những của lễ thiêu, của lễ chay, và lễ quán khi ngày lễ, ngày trăng mới, ngày sa-bát, cùng mọi ngày lễ của nhà y-sơ-ra-ên. vua sẽ dâng của lễ chuộc tội, của lễ chay, của lễ thiêu, và của lễ thù ân, đặng vì nhà y-sơ-ra-ên làm sự chuộc tội.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: