Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
comunicacions
truyền thông
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
cisco - servidor de comunicacions per veustencils
cisco - máy phục vụ tập tinstencils
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
terminal de satèl· lit de comunicacions tàcticstencils
Đầu cuối giao tiếp với vệ tinh chiến thuậtstencils
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
podrien modernitzar el sistema de comunicacions de la policia.
và anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ara no podrà entrar al nostre sistema de comunicacions ni amb un bazuca.
giờ có súng đại bác hắn cũng không nói trong kênh thông tin của ta được nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
(tls/ ssl v2/ 3) per a comunicacions segures fins a 168bit
(tls/ ssl v2/ 3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
iron heights. donada la baixa seguretat després del terratrèmol, vaig pensar que seria bo vigilar les comunicacions internes durant un temps.
vì an ninh của họ thấp kém sau động đất tôi nghĩ nên để mắt tới đường dây giao tiếp nội bộ của họ một thời gian.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ho he intentat amb les agències nacionals, però estic comprovant la interpol, les comunicacions de la seguretat pública i les bases de dades de trànsit.
cơ quan nội địa không thấy, nhưng tôi đang kiểm tra interpol, an ninh công cộng prc, và cơ sở dữ liệu của sở phương tiện giao thông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aquest és un error bastant tècnic on un dispositiu requerit per les comunicacions de xarxa (un sòcol) no s' ha pogut crear.
Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao thông qua mạng.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
- sr. magnussen, fora de la investigació, no podem tenir contacte, cap comunicació.
không hề. Ông magnussen, bên ngoài phòng điều tra, ta không được gặp gỡ, không được phép liên lạc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: