Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
fuit ergo iosaphat dives et inclitus multum et adfinitate coniunctus est aha
giô-sa-phát đã được nhiều của cải và sự vinh hiển, bèn kết sui gia cùng a-háp.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
turpitudinem patrui tui non revelabis nec accedes ad uxorem eius quae tibi adfinitate coniungitu
chớ cấu hiệp cùng bác gái hay thím ngươi; bằng cấu hiệp, ấy là gây nhục cho anh em của cha ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
confirmatum est igitur regnum in manu salomonis et adfinitate coniunctus est pharaoni regi aegypti accepit namque filiam eius et adduxit in civitatem david donec conpleret aedificans domum suam et domum domini et murum hierusalem per circuitu
sa-lô-môn kết thân với pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, cưới con gái người, rước nàng về thành Ða-vít, đợi xây cất xong cung điện riêng mình, đền của Ðức giê-hô-va, và tường thành chung quanh giê-ru-sa-lem.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: