Вы искали: adnuntiavit (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

adnuntiavit

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et adnuntiavit ei quod occidisset saul sacerdotes domin

Вьетнамский

a-bia-tha thuật lại cho Ða-vít hay rằng sau-lơ giết những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cum venit doec idumeus et adnuntiavit saul et dixit venit david in domo achimelec

Вьетнамский

xin hãy rửa tôi cho sạch hết trọi gian ác, và làm tôi được thanh khiết về tội lỗi tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

maledictus vir qui adnuntiavit patri meo dicens natus est tibi puer masculus et quasi gaudio laetificavit eu

Вьетнамский

Ðáng rủa thay là người đem tin cho cha tôi rằng: ngươi đã sanh con trai! làm cho cha tôi đầy sự vui mừng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et audivit heli sonitum clamoris dixitque quis est hic sonitus tumultus huius at ille festinavit et venit et adnuntiavit hel

Вьетнамский

hê-li nghe tiếng là nầy thì nói: sự ồn ào nầy là chi? tức thì người đó lật đật báo tin cho hê-li.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

populus meus in ligno suo interrogavit et baculus eius adnuntiavit ei spiritus enim fornicationum decepit eos et fornicati sunt a deo su

Вьетнамский

dân ta hỏi tượng gỗ nó, thì gậy nó trả lời; vì lòng dâm làm lầm lạc chúng nó, và chúng nó phạm tội tà dâm mà lìa bỏ Ðức chúa trời mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

congregamini omnes vos et audite quis de eis adnuntiavit haec dominus dilexit eum faciet voluntatem suam in babylone et brachium suum in chaldei

Вьетнамский

các ngươi hãy nhóm lại hết thảy, và hãy nghe: trong vòng họ có ai đã rao ra những sự nầy không? người mà Ðức giê-hô-va yêu, sẽ làm đều đẹp ý ngài nghịch cùng ba-by-lôn, và cánh tay người sẽ giá lên nghịch cùng người canh-đê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quis adnuntiavit ab exordio ut sciamus et a principio ut dicamus iustus es non est neque adnuntians neque praedicens neque audiens sermones vestro

Вьетнамский

ai đã tỏ ra điều đó từ lúc ban đầu cho chúng ta biết? ai đã rao ra từ trước đặng chúng ta nói rằng, người là công bình? nhưng chẳng ai rao hết, chẳng ai báo hết, chẳng ai từng nghe tiếng các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,784,793,002 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK