Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
adpropinquabit corruptioni anima eius et vita illius mortiferi
linh hồn người đến gần cái hầm, và sự sống người xích lại kẻ giết.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
non accedent ad te mala et flagellum non adpropinquabit tabernaculo tu
tuổi tác của chúng tôi đến được bảy mươi, còn nếu mạnh khỏe thì đến tám mươi; song sự kiêu căng của nó bất quá là lao khổ và buồn thảm, vì đời sống chóng qua, rồi chúng tôi bay mất đi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
adpropiate domino et adpropinquabit vobis emundate manus peccatores et purificate corda duplices anim
hãy đến gần Ðức chúa trời, thì ngài sẽ đến gần anh em. hỡi kẻ có tội, hãy lau tay mình, có ai hai lòng, hãy làm sạch lòng đi;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et in iustitia fundaberis recede procul a calumnia quia non timebis et a pavore quia non adpropinquabit tib
ngươi sẽ được đứng vững trong sự công bình, tránh khỏi sự hiếp đáp, vì chẳng sợ chi hết. ngươi sẽ xa sự kinh hãi, vì nó chẳng hề đến gần ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: