Вы искали: auxiliator (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

auxiliator

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

non est alius ut deus rectissimi ascensor caeli auxiliator tuus magnificentia eius discurrunt nube

Вьетнамский

Ồ giê-su-run, không ai giống như Ðức chúa trời, là Ðấng oai nghi, cỡi trên các từng trời, trên những đám mây, đặng đến cứu giúp ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ecce dominus deus auxiliator meus quis est qui condemnet me ecce omnes quasi vestimentum conterentur tinea comedet eo

Вьетнамский

thật, chúa giê-hô-va sẽ đến giúp ta: ai định tội lỗi ta được? nầy, hết thảy chúng nó sẽ cũ đi như áo, bị sâu cắn rách.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dominus deus auxiliator meus ideo non sum confusus ideo posui faciem meam ut petram durissimam et scio quoniam non confunda

Вьетнамский

chúa giê-hô-va sẽ giúp ta, nên ta chẳng bị mắc cỡ; vậy ta làm cho mặt ta cứng như đá; vì biết mình sẽ chẳng có điều chi xấu hổ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

circumspexi et non erat auxiliator quaesivi et non fuit qui adiuvaret et salvavit mihi brachium meum et indignatio mea ipsa auxiliata est mih

Вьетнамский

ta đã xem, chẳng có ai đến giúp ta; ta lấy làm lạ vì chẳng có ai nâng đỡ! cánh tay ta bèn cứu ta, sự thạnh nộ ta bèn nâng đỡ ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cum illo est brachium carneum nobiscum dominus deus noster qui auxiliator est noster pugnatque pro nobis confortatusque est populus huiuscemodi verbis ezechiae regis iud

Вьетнамский

với người chỉ một cánh tay xác thịt; còn với chúng ta có giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng ta đặng giúp đỡ và chiến tranh thế cho chúng ta. dân sự bèn nương cậy nơi lời của Ê-xê-chia, vua giu-đa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

aegyptus homo et non deus et equi eorum caro et non spiritus et dominus inclinabit manum suam et corruet auxiliator et cadet cui praestatur auxilium simulque omnes consumentu

Вьетнамский

vả, người Ê-díp-tô là loài người, không phải là Ðức chúa trời; những ngựa nó chỉ là xác thịt, không phải là thần. khi Ðức giê-hô-va sẽ giang tay ra, tức thì kẻ giúp sẽ vấp, kẻ được giúp sẽ ngã, cả hai đều diệt mất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

zai recordata est hierusalem dierum adflictionis suae et praevaricationis omnium desiderabilium suorum quae habuerat a diebus antiquis cum caderet populus eius in manu hostili et non esset auxiliator viderunt eam hostes et deriserunt sabbata eiu

Вьетнамский

giê-ru-sa-lem, đương ngày khốn khổ lưu ly, nhớ xưa trải mọi mùi vui thích; khi dân nó sa vào tay kẻ nghịch, chẳng ai đến cứu cùng. quân thù xem thấy nó, chê cười nó hoang vu!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,772,422,299 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK