Вы искали: carne (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

carne

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

in carne enim ambulantes non secundum carnem militamu

Вьетнамский

vì chúng tôi dầu sống trong xác thịt, chớ chẳng tranh chiến theo xác thịt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

eritque pactum meum in carne vestra in foedus aeternu

Вьетнамский

chớ khá bỏ làm phép cắt bì cho ai sanh tại trong nhà ngươi, hay đem tiền ra mua về; sự giao ước của ta sẽ lập đời đời trong xác thịt của các ngươi vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et rursum circumdabor pelle mea et in carne mea videbo deu

Вьетнамский

sau khi da tôi, tức xác thịt nầy, đã bị tan nát, bấy giờ loài xác thịt tôi sẽ xem thấy Ðức chúa trời;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

de filio suo qui factus est ex semine david secundum carne

Вьетнамский

về con ngài, theo xác thịt thì bởi dòng dõi vua Ða-vít sanh ra,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quicquid autem reliquum fuerit de carne et panibus ignis absume

Вьетнамский

nhưng các ngươi phải thiêu thịt và bánh còn dư lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quoniam lumbi mei impleti sunt inlusionibus et non est sanitas in carne me

Вьетнамский

hãy dẹp sự giận, và bỏ sự giận hoảng; chớ phiền lòng, vì điều đó chỉ gây ra việc ác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dicentes nonne dudum aedificatae sunt domus haec est lebes nos autem carne

Вьетнамский

chúng nó nói rằng: hiện nay chưa gần kỳ xây nhà! thành nầy là nồi, chúng ta là thịt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ingressae sunt ad noe in arcam bina et bina ex omni carne in qua erat spiritus vita

Вьетнамский

đều từng cặp theo nô-ê vào tàu; nghĩa là mọi xác thịt nào có sanh khí,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

an nescitis quoniam qui adheret meretrici unum corpus efficitur erunt enim inquit duo in carne un

Вьетнамский

anh em há chẳng biết người nào kết hiệp với điếm đĩ, thì trở nên một xác với nó sao? vì có chép rằng: hai người sẽ đồng nên một thịt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

in hoc cognoscitur spiritus dei omnis spiritus qui confitetur iesum christum in carne venisse ex deo es

Вьетнамский

bởi điều nầy, hãy nhận biết thánh linh của Ðức chúa trời: phàm thần nào xưng Ðức chúa jêsus christ lấy xác thịt mà ra đời, thần đó là bởi Ðức chúa trời;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

christo igitur passo in carne et vos eadem cogitatione armamini quia qui passus est carne desiit a peccati

Вьетнамский

vậy, vì Ðấng christ đã chịu khổ trong xác thịt, thì anh em cũng phải lấy sự đó làm giáp trụ, vì người nào đã chịu khổ trong xác thịt, thì đã dứt khỏi tội lỗi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

iam non ut servum sed plus servo carissimum fratrem maxime mihi quanto autem magis tibi et in carne et in domin

Вьетнамский

không coi như tôi mọi nữa, nhưng coi hơn tôi mọi, coi như anh em yêu dấu, nhứt là yêu dấu cho tôi, huống chi cho anh, cả về phần xác, cả về phần trong chúa nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et dabo eis cor unum et spiritum novum tribuam in visceribus eorum et auferam cor lapideum de carne eorum et dabo eis cor carneu

Вьетнамский

ta sẽ ban cho chúng nó một lòng đồng nhau, phú thần mới trong các ngươi; bỏ lòng đá khỏi xác thịt chúng nó, và sẽ cho chúng nó lòng thịt;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et dabo vobis cor novum et spiritum novum ponam in medio vestri et auferam cor lapideum de carne vestra et dabo vobis cor carneu

Вьетнамский

ta sẽ ban lòng mới cho các ngươi, và đặt thần mới trong các ngươi. ta sẽ cất lòng bằng đá khỏi thịt các ngươi, và ban cho các ngươi lòng bằng thịt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et manifeste magnum est pietatis sacramentum quod manifestatum est in carne iustificatum est in spiritu apparuit angelis praedicatum est gentibus creditum est in mundo adsumptum est in glori

Вьетнамский

mọi người đều cho sự mầu nhiệm của sự tin kính là lớn lắm: Ðấng đã được tỏ ra trong xác thịt, thì đã được Ðức thánh linh xưng là công bình, Ðược thiên sứ trông thấy, Ðược giảng ra cho dân ngoại, Ðược thiên hạ tin cậy, Ðược cất lên trong sự vinh hiển.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cuncta animantia quae sunt apud te ex omni carne tam in volatilibus quam in bestiis et in universis reptilibus quae reptant super terram educ tecum et ingredimini super terram crescite et multiplicamini super ea

Вьетнамский

hãy thả ra với ngươi mọi vật sống của các xác thịt đã ở cùng ngươi: nào chim, nào thú, nào côn trùng bò trên đất, hầu cho chúng nó sanh sản, và thêm nhiều trên mặt đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

eo quod inducitis filios alienos incircumcisos corde et incircumcisos carne ut sint in sanctuario meo et polluant domum meam et offertis panes meos adipem et sanguinem et dissolvitis pactum meum in omnibus sceleribus vestri

Вьетнамский

các ngươi đã dắt những con cái dân ngoại, là những kẻ không cắt bì bề lòng chúng nó cũng như về thịt chúng nó, vào trong nơi thánh ta đặng làm ô uế nhà ta, khi các ngươi dâng bánh, mỡ và huyết của ta; như vậy các ngươi đã phạm lời giao ước ta bởi mọi sự gớm ghiếc của các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,786,521,888 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK