Вы искали: cogitatione (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

cogitatione

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et tuam ipsius animam pertransiet gladius ut revelentur ex multis cordibus cogitatione

Вьетнамский

còn phần ngươi, có một thanh gươm sẽ đâm thấu qua lòng ngươi. Ấy vậy tư tưởng trong lòng nhiều người sẽ được bày tỏ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quod si tacita cogitatione responderis quomodo possum intellegere verbum quod non est locutus dominu

Вьетнамский

nếu ngươi nói trong lòng rằng: làm sao chúng ta nhìn biết được lời nào Ðức giê-hô-va không có phán?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

christo igitur passo in carne et vos eadem cogitatione armamini quia qui passus est carne desiit a peccati

Вьетнамский

vậy, vì Ðấng christ đã chịu khổ trong xác thịt, thì anh em cũng phải lấy sự đó làm giáp trụ, vì người nào đã chịu khổ trong xác thịt, thì đã dứt khỏi tội lỗi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

nolite multiplicare loqui sublimia gloriantes recedant vetera de ore vestro quoniam deus scientiarum dominus est et ipsi praeparantur cogitatione

Вьетнамский

thôi, chớ nói những lời kiêu ngạo, chớ để những lời xấc xược ra từ miệng các ngươi nữa; vì giê-hô-va là Ðức chúa trời thông biết mọi điều, ngài cân nhắc mọi việc làm của người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et non ea magis cogitatione atque tractatu ut diceremus cras dicent filii vestri filiis nostris quid vobis et domino deo israhe

Вьетнамский

chúng tôi có ý lập bàn thờ, vì chúng tôi sợ con cháu của anh em một mai nói cùng con cháu chúng tôi rằng: các ngươi có chi chung cùng giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

fugite abite vehementer in voraginibus sedete qui habitatis asor ait dominus iniit enim contra vos nabuchodonosor rex babylonis consilium et cogitavit adversum vos cogitatione

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: hỡi dân cư hát-so, hãy thoát mình! hãy lánh đi xa! hãy ở trong chỗ sâu, vì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã toan mưu nghịch cùng các ngươi, định ý làm hại các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,102,184 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK