Вы искали: comedatis (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

comedatis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

ne comedatis quae inmunda sun

Вьетнамский

chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ita ut comedatis carnes filiorum et filiarum vestraru

Вьетнамский

các ngươi sẽ ăn thịt con trai con gái mình;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

inmundas ne comedatis aquilam scilicet et grypem et alietu

Вьетнамский

song, nầy là những con các ngươi không nên ăn: chim ưng, chim ngạc, con kên kên;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quae absque pinnulis et squamis sunt ne comedatis quia inmunda sun

Вьетнамский

nhưng con nào không có mang, không có vảy, thì chẳng nên ăn; phải cầm là không sạch cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

faenum ex agris ad pascenda iumenta et ut ipsi comedatis ac saturemin

Вьетнамский

ta cũng sẽ khiến đồng ruộng ngươi sanh cỏ cho súc vật ngươi; ngươi sẽ ăn và được no nê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et tollite inde patrem vestrum et cognationem et venite ad me et ego dabo vobis omnia bona aegypti ut comedatis medullam terra

Вьетнамский

rước cha và người nhà của các ngươi xuống ở cùng ta. ta sẽ nhượng cho vật tốt nhất trong xứ Ê-díp-tô, và các ngươi sẽ hưỡng mầu mỡ của đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et respondit samuhel sauli dicens ego sum videns ascende ante me in excelsum ut comedatis mecum hodie et dimittam te mane et omnia quae sunt in corde tuo indicabo tib

Вьетнамский

sa-mu-ên đáp cùng sau-lơ rằng: ta là đấng tiên kiến đây. hãy đi trước ta lên nơi cao. ngày nay hai ngươi sẽ ăn bữa cùng ta; đến mai ta sẽ tỏ cho ngươi mọi điều trong lòng ngươi, đoạn để ngươi đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et ait moses ad populum mementote diei huius in qua egressi estis de aegypto et de domo servitutis quoniam in manu forti eduxit vos dominus de loco isto ut non comedatis fermentatum pane

Вьетнамский

môi-se nói cùng dân sự rằng: hãy kỷ niệm ngày nầy, vì là ngày Ðức giê-hô-va dùng tay quyền năng rút các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, tức là khỏi nhà nô lệ; nên chớ ai ăn bánh có men.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

nunc ergo filias vestras ne detis filiis eorum et filias eorum non accipiatis filiis vestris et non quaeratis pacem eorum et prosperitatem eorum usque in aeternum ut confortemini et comedatis quae bona sunt terrae et heredes habeatis filios vestros usque in saeculu

Вьетнамский

vì vậy, cho nên chớ gả con gái các ngươi cho con trai chúng nó, và đừng cưới con gái họ cho con trai của các ngươi; chớ hề tìm kiếm sự thạnh lợi hoặc sự bình an của chúng nó, để các ngươi trở nên mạnh dạn, ăn hoa lợi của xứ, và để nó lại cho các con trai mình làm cơ nghiệp đời đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,787,546,128 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK