Вы искали: conlocavit (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

conlocavit

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

beth in tenebrosis conlocavit me quasi mortuos sempiterno

Вьетнамский

khiến ta ở trong nơi tối tăm, như người đã chết từ lâu đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et conlocavit illic esurientes et constituerunt civitatem habitationi

Вьетнамский

và hầu việc hình tượng chúng nó, là điều gây làm cái bẫy cho mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

in loco pascuae %ibi; me conlocavit super aquam refectionis educavit m

Вьетнамский

Ðức chúa trời tôi ôi! tôi kêu cầu ban ngày, nhưng chúa chẳng đáp lại; ban đêm cũng vậy, song tôi nào có được an nghỉ đâu

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ascendit autem et conlocavit eum super lectulum hominis dei et clusit ostium et egress

Вьетнамский

nàng bèn đi lên để nó nằm trên giường người của Ðức chúa trời, rồi đi ra, đóng cửa lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

eiecitque adam et conlocavit ante paradisum voluptatis cherubin et flammeum gladium atque versatilem ad custodiendam viam ligni vita

Вьетнамский

vậy, ngài đuổi loài người ra khỏi vườn, rồi đặt tại phía đông vườn Ê-đen các thần chê-ru-bin với gươm lưỡi chói lòa, để giữ con đường đi đến cây sự sống.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et consurgens intempesta nocte silentio tulit filium meum de latere meo ancillae tuae dormientis et conlocavit in sinu suo suum autem filium qui erat mortuus posuit in sinu me

Вьетнамский

Ðêm khuya người chổi dậy, và trong khi con đòi vua ngủ, thì người lấy con trai tôi khỏi bên tôi, mà để nó nằm trong lòng mình; rồi đặt con trai chết của nó nằm trong lòng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quomodo ingressus est iacob in aegyptum et clamaverunt patres vestri ad dominum et misit dominus mosen et aaron et eduxit patres vestros ex aegypto et conlocavit eos in loco ho

Вьетнамский

sau khi gia-cốp đến xứ Ê-díp-tô, tổ phụ các ngươi có kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va; Ðức giê-hô-va sai môi-se và a-rôn đem tổ phụ các ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô, mà lập họ ở trong chỗ nầy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

adduxit autem rex assyriorum de babylone et de chutha et de haiath et de emath et de sepharvaim et conlocavit eos in civitatibus samariae pro filiis israhel qui possederunt samariam et habitaverunt in urbibus eiu

Вьетнамский

vua a-si-ri đem người ở ba-by-lôn, cu-tha, a-va, ha-mát và sê-phạt-va-im, đặt ở trong các thành của sa-ma-ri, thế cho dân y-sơ-ra-ên. chúng chiếm lấy nước sa-ma-ri, và ở trong các thành nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,750,095,235 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK