Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
humiliaverunt in conpedibus pedes eius ferrum pertransiit anima eiu
các núi cao là nơi ở của dê rừng; hòn đá là chỗ ẩn núp của chuột đồng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ad alligandos reges eorum in conpedibus et nobiles eorum in manicis ferrei
Ðặng trói các vua chúng nó bằng xiềng, và đóng trăng các tước vị chúng nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
quoniam saepe conpedibus et catenis vinctus disrupisset catenas et conpedes comminuisset et nemo poterat eum domar
vì nhiều lần người bị cùm chơn hoặc bị xiềng, rồi bẻ xiềng tháo cùm, không ai có sức trị được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
idcirco superinduxit eis principes exercitus regis assyriorum ceperuntque manassen et vinctum catenis atque conpedibus duxerunt babylone
vì cớ ấy, Ðức giê-hô-va khiến các quan tướng đạo binh của vua a-si-ri đến hãm đánh chúng; các quan ấy bắt đóng cùm ma-na-se, xiềng người lại, rồi dẫn về ba-by-lôn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et oculos sedeciae eruit et vinxit eum conpedibus et adduxit eum rex babylonis in babylonem et posuit eum in domo carceris usque ad diem mortis eiu
Ðoạn sai móc mắt sê-đê-kia, lấy xiềng xiềng lại. vua ba-by-lôn đem sê-đê-kia về ba-by-lôn, khiến giam trong ngục cho đến ngày người chết.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
manus tuae non sunt ligatae et pedes tui non sunt conpedibus adgravati sed sicut solent cadere coram filiis iniquitatis corruisti congeminansque omnis populus flevit super eu
tay ngươi chẳng bị trói, chơn người cũng chẳng mang xiềng; ngươi ngã chết khác nào người ta ngã trước mặt kẻ sát nhơn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: