Вы искали: conversatione (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

conversatione

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et iustum loth oppressum a nefandorum iniuria conversatione erui

Вьетнамский

nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sed secundum eum qui vocavit vos sanctum et ipsi sancti in omni conversatione siti

Вьетнамский

nhưng, như Ðấng gọi anh em là thánh, thì anh em cũng phải thánh trong mọi cách ăn ở mình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quis sapiens et disciplinatus inter vos ostendat ex bona conversatione operationem suam in mansuetudine sapientia

Вьетнамский

trong anh em có người nào khôn ngoan thông sáng chăng: hãy lấy cách ăn ở tốt của mình mà bày tỏ việc mình làm bởi khôn ngoan nhu mì mà ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

scientes quod non corruptibilibus argento vel auro redempti estis de vana vestra conversatione paternae traditioni

Вьетнамский

vì biết rằng chẳng phải bởi vật hay hư nát như bạc hoặc vàng mà anh em đã được chuộc khỏi sự ăn ở không ra chi của tổ tiên truyền lại cho mình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

nemo adulescentiam tuam contemnat sed exemplum esto fidelium in verbo in conversatione in caritate in fide in castitat

Вьетнамский

chớ để người ta khinh con vì trẻ tuổi; nhưng phải lấy lời nói, nết làm, sự yêu thương, đức tin và sự tinh sạch mà làm gương cho các tín đồ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quia eratis illo in tempore sine christo alienati a conversatione israhel et hospites testamentorum promissionis spem non habentes et sine deo in mund

Вьетнамский

trong thuở đó, anh em không có Ðấng christ, bị ngoại quyền công dân trong y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào giao ước của lời hứa, ở thế gian không có sự trông cậy và không có Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,028,899,388 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK