Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
et iustum loth oppressum a nefandorum iniuria conversatione erui
nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sed secundum eum qui vocavit vos sanctum et ipsi sancti in omni conversatione siti
nhưng, như Ðấng gọi anh em là thánh, thì anh em cũng phải thánh trong mọi cách ăn ở mình,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
quis sapiens et disciplinatus inter vos ostendat ex bona conversatione operationem suam in mansuetudine sapientia
trong anh em có người nào khôn ngoan thông sáng chăng: hãy lấy cách ăn ở tốt của mình mà bày tỏ việc mình làm bởi khôn ngoan nhu mì mà ra.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
scientes quod non corruptibilibus argento vel auro redempti estis de vana vestra conversatione paternae traditioni
vì biết rằng chẳng phải bởi vật hay hư nát như bạc hoặc vàng mà anh em đã được chuộc khỏi sự ăn ở không ra chi của tổ tiên truyền lại cho mình,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
nemo adulescentiam tuam contemnat sed exemplum esto fidelium in verbo in conversatione in caritate in fide in castitat
chớ để người ta khinh con vì trẻ tuổi; nhưng phải lấy lời nói, nết làm, sự yêu thương, đức tin và sự tinh sạch mà làm gương cho các tín đồ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
quia eratis illo in tempore sine christo alienati a conversatione israhel et hospites testamentorum promissionis spem non habentes et sine deo in mund
trong thuở đó, anh em không có Ðấng christ, bị ngoại quyền công dân trong y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào giao ước của lời hứa, ở thế gian không có sự trông cậy và không có Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: