Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
aestimatus sum cum descendentibus in lacum factus sum sicut homo sine adiutori
phải, người ta sẽ nói về si-ôn rằng: kẻ nầy và kẻ kia đã sanh ra tại đó; chính Ðấng chí cao sẽ vững lập si-ôn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
factum est autem in sequenti die descendentibus illis de monte occurrit illi turba mult
bữa sau, khi chúa cùng môn đồ từ núi xuống, có đoàn dân đông đến đón rước ngài.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et descendentibus illis de monte praecepit illis ne cui quae vidissent narrarent nisi cum filius hominis a mortuis resurrexeri
thình lình, các môn đồ ngó quanh quất, chẳng thấy ai nữa, chỉ còn một mình Ðức chúa jêsus ở với mình mà thôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et descendentibus illis de monte praecepit iesus dicens nemini dixeritis visionem donec filius hominis a mortuis resurga
Ðang khi Ðức chúa jêsus và môn đồ ở trên núi xuống, thì ngài ra lịnh cấm rằng: sự các ngươi đã thấy chớ thuật lại cùng ai, cho đến khi con người từ kẻ chết sống lại.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: