Вы искали: diligatis (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

diligatis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

haec mando vobis ut diligatis invice

Вьетнамский

ta truyền cho các ngươi những điều răn đó, đặng các ngươi yêu mến lẫn nhau vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

hoc est praeceptum meum ut diligatis invicem sicut dilexi vo

Вьетнамский

Ðiều răn của ta đây nầy: các ngươi hãy yêu nhau, cũng như ta đã yêu các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

nemini quicquam debeatis nisi ut invicem diligatis qui enim diligit proximum legem implevi

Вьетнамский

Ðừng mắc nợ ai chi hết, chỉ mắc nợ về sự yêu thương nhau mà thôi, vì ai yêu kẻ lân cận mình, ấy là đã làm trọn luật pháp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

mandatum novum do vobis ut diligatis invicem sicut dilexi vos ut et vos diligatis invice

Вьетнамский

ta ban cho các ngươi một điều răn mới, nghĩa là các ngươi phải yêu nhau; như ta đã yêu các ngươi thể nào, thì các ngươi cũng hãy yêu nhau thể ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

de caritate autem fraternitatis non necesse habemus scribere vobis ipsi enim vos a deo didicistis ut diligatis invice

Вьетнамский

còn như sự anh em yêu thương nhau, về điều đó, không cần viết cho anh em, vì chính anh em đã học nơi Ðức chúa trời, phải yêu thương nhau;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

si enim custodieritis mandata quae ego praecipio vobis et feceritis ea ut diligatis dominum deum vestrum et ambuletis in omnibus viis eius adherentes e

Вьетнамский

vì nhược bằng các ngươi cẩn thận gìn giữ hết thảy điều răn nầy mà ta truyền cho các ngươi phải làm lấy, kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, đi theo các đạo ngài, và tríu mến ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et unusquisque malum contra amicum suum ne cogitetis in cordibus vestris et iuramentum mendax ne diligatis omnia enim haec sunt quae odi dicit dominu

Вьетнамский

chớ toan sự dữ trong lòng nghịch cùng kẻ lân cận; và chớ ưa sự thề dối, vì ấy đó là những điều mà ta ghét, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

non audies verba prophetae illius aut somniatoris quia temptat vos dominus deus vester ut palam fiat utrum diligatis eum an non in toto corde et in tota anima vestr

Вьетнамский

thì chớ nghe lời của tiên tri hay là kẻ chiêm bao ấy, vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi thử các ngươi, đặng biết các ngươi có hết lòng hết ý kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi chăng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ita dumtaxat ut custodiatis adtente et opere conpleatis mandatum et legem quam praecepit vobis moses servus domini ut diligatis dominum deum vestrum et ambuletis in omnibus viis eius et observetis mandata illius adhereatisque ei ac serviatis in omni corde et in omni anima vestr

Вьетнамский

song phải cẩn thận làm theo điều răn và luật pháp mà môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã truyền cho các ngươi, tức là thương yêu giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, đi theo đường lối ngài, giữ các điều răn ngài, tríu mến ngài, và hết lòng hết ý phục sự ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,318,921 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK