Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
qui seminant in lacrimis in exultatione meten
còn về những kẻ trở đi theo đường cong quẹo, Ðức giê-hô-va sẽ dẫn chúng nó đi ra chung với kẻ làm ác. nguyện bình an giáng trên y-sơ-ra-ên!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
adferentur in laetitia et exultatione adducentur in templum regi
tại vì tiếng sỉ nhục mắng chưởi, và vì cớ kẻ thù nghịch và kẻ báo thù.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
in exultatione iustorum multa gloria regnantibus impiis ruinae hominu
khi người công bình thắng hơn, thì có sự vinh hiển lớn; còn lúc kẻ gian ác dấy lên, thì người ta đều đi ẩn trốn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
fundatur exultatione universae terrae montes sion latera aquilonis civitas regis magn
ngài khiến các dân suy phục chúng tôi, và là các nước phục dưới chơn chúng tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cotidie quoque perdurantes unianimiter in templo et frangentes circa domos panem sumebant cibum cum exultatione et simplicitate cordi
ngày nào cũng vậy, cứ chăm chỉ đến đền thờ; còn ở nhà, thì bẻ bánh và dùng bữa chung với nhau cách vui vẻ thật thà,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ecce servi mei laetabuntur et vos confundemini ecce servi mei laudabunt prae exultatione cordis et vos clamabitis prae dolore cordis et prae contritione spiritus ululabiti
nầy, tôi tớ ta sẽ hát mừng vì lòng đầy vui vẻ, còn các ngươi thì khóc lóc vì lòng buồn bực, kêu than vì tâm thần phiền não.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: