Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
antequam conteratur exaltatur cor hominis et antequam glorificetur humiliatu
trước khi sự bại hoại, lòng người vẫn tự cao; song sự khiêm nhượng đi trước sự tôn trọng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et quodcumque petieritis in nomine meo hoc faciam ut glorificetur pater in fili
các ngươi nhơn danh ta mà cầu xin điều chi mặc dầu, ta sẽ làm cho, để cha được sáng danh nơi con.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
audiens autem iesus dixit eis infirmitas haec non est ad mortem sed pro gloria dei ut glorificetur filius dei per ea
Ðức chúa jêsus vừa nghe lời đó, bèn phán rằng: bịnh nầy không đến chết đâu, nhưng vì sự vinh hiển của Ðức chúa trời, hầu cho con Ðức chúa trời bởi đó được sáng danh.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
audite verbum domini qui tremetis ad verbum eius dixerunt fratres vestri odientes vos et abicientes propter nomen meum glorificetur dominus et videbimus in laetitia vestra ipsi autem confundentu
hỡi các ngươi là kẻ nghe lời phán Ðức giê-hô-va mà run, hãy nghe lời ngài: anh em các ngươi ghét các ngươi, vì cớ danh ta bỏ các ngươi, từng nói rằng: xin Ðức giê-hô-va được vinh hiển, đặng chúng ta thấy sự vui mừng các ngươi; nhưng chính họ sẽ bị hổ thẹn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: