Вы искали: habitavitque (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

habitavitque

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

habitavitque esau in monte seir ipse est edo

Вьетнамский

vậy, Ê-sau, tức là Ê-đôm, ở trên núi sê -i-rơ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

habitavitque in medio chananei habitatoris illius terrae nec interfecit eu

Вьетнамский

người a-se lập sản nghiệp ở giữa dân ca-na-an, là dân bổn xứ; vì người a-se không đuổi chúng nó đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quae cum dixisset fugit et abiit in bera habitavitque ibi metu abimelech fratris su

Вьетнамский

Ðoạn, giô-tham trốn, đi ẩn náu tại bê-rê, và ở đó, vì sợ a-bi-mê-léc, anh mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

habitavitque in deserto pharan et accepit illi mater sua uxorem de terra aegypt

Вьетнамский

nó ở tại trong đồng vắng pha-ran; mẹ cưới cho nó một người vợ quê ở xứ Ê-díp-tô.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

iuxta praeceptum domini urbem quam postulavit thamnathseraa in monte ephraim et aedificavit civitatem habitavitque in e

Вьетнамский

dân y-sơ-ra-ên vâng mạng của Ðức giê-hô-va, cấp cho người cái thành mà người xin, tức là thành thim-nát-sê-rách trong núi Ép-ra-im. người xây thành và ở tại đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et non interfecerunt filii ephraim chananeum qui habitabat in gazer habitavitque chananeus in medio ephraim usque in diem hanc tributariu

Вьетнамский

song họ không đuổi được dân ca-na-an ở tại ghê-xe; nên dân ca-na-an ở giữa Ép-ra-im cho đến ngày nay, nhưng phải nộp thuế. phần của ma-na-se, giô-suê chia cho con cháu giô-sép địa phận sẽ đánh lấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

habitavitque in monte hares quod interpretatur testaceo in ahilon et salabim et adgravata est manus domus ioseph factusque est ei tributariu

Вьетнамский

dân a-mô-rít định ở tại núi hê-re, a-gia-lôn, và sa-an-bim; nhưng tay của nhà giô-sép thắng chúng nó, nên chúng nó phải phục dịch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,046,201,070 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK