Вы искали: holocaustu (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

holocaustu

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

fecit holocaustu

Вьетнамский

lại người cũng dâng của lễ thiêu theo luật lệ đã định.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

bovem et arietem et agnum anniculum in holocaustu

Вьетнамский

một con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

bovem de armento et arietem et agnum anniculum in holocaustu

Вьетнамский

một con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 11
Качество:

Латинский

et per singula gazofilacia ostium in frontibus portarum ibi lavabunt holocaustu

Вьетнамский

có một cái phòng mà cửa nó ở gần các cột của hiên cửa, ấy người ta rửa các của lễ thiêu ở đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et libanus non sufficiet ad succendendum et animalia eius non sufficient ad holocaustu

Вьетнамский

rừng li-ban chẳng đủ đốt lửa, những thú vật ở đó chẳng đủ làm của lễ thiêu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quae offeret sacerdos coram domino et faciet tam pro peccato quam in holocaustu

Вьетнамский

thầy tế lễ sẽ đem những của lễ nầy đến trước mặt Ðức giê-hô-va, và dâng của lễ chuộc tội cùng của lễ thiêu của người;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

rogabitque pro eo coram domino et faciet sacrificium pro peccato tunc immolabit holocaustu

Вьетнамский

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng của lễ chuộc tội đặng làm lễ chuộc tội cho người được sạch sự ô uế mình. kế đó, thầy tế lễ sẽ giết con sinh dùng làm của lễ thiêu,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

duosque turtures sive duos pullos columbae quorum sit unus pro peccato et alter in holocaustu

Вьетнамский

tùy theo phương thế mình, người cũng đem nộp hai con chim cu hay là hai bò câu con; con nầy dùng làm của lễ chuộc tội, con kia dùng làm của lễ thiêu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

suscipietque ab universa multitudine filiorum israhel duos hircos pro peccato et unum arietem in holocaustu

Вьетнамский

do nơi hội chúng y-sơ-ra-ên, người sẽ bắt hai con dê đực dùng làm của lễ chuộc tội và một con chiên đực dùng làm của lễ thiêu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixi nunc descendent philisthim ad me in galgala et faciem domini non placavi necessitate conpulsus obtuli holocaustu

Вьетнамский

thì tôi nói rằng: dân phi-li-tin chắc sẽ hãm đánh tôi tại ghinh-ganh, và tôi chưa cầu khẩn Ðức giê-hô-va. vì vậy, tôi miễn cưỡng dâng của lễ thiêu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

omni autem turba adorante cantores et hii qui tenebant tubas erant in officio suo donec conpleretur holocaustu

Вьетнамский

cả hội chúng thờ lạy, người ca hát đều hát, và kẻ thổi kèn đều thổi kèn, cho đến đã xông của lễ thiêu đoạn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et ad filios israhel loqueris tollite hircum pro peccato et vitulum atque agnum anniculos et sine macula in holocaustu

Вьетнамский

ngươi hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: các ngươi hãy bắt một con dê đực làm của lễ chuộc tội, một con bò con và một con chiên con không tì vít chi, một tuổi, đặng dùng làm của lễ thiêu,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sin autem non potuerit offerre pecus offerat duos turtures vel duos pullos columbarum domino unum pro peccato et alterum in holocaustu

Вьетнамский

nếu không phương thế lo cho có một chiên cái hay là một dê cái được, thì phải vì tội mình đã phạm, đem đến cho Ðức giê-hô-va một cặp cu hay là cặp bồ câu con: một con dùng làm của lễ chuộc tội, một con dùng làm của lễ thiêu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,800,416,832 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK