Вы искали: indicaverunt (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

indicaverunt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

tunc ingrediebantur arioli magi chaldei et aruspices et somnium narravi in conspectu eorum et solutionem eius non indicaverunt mih

Вьетнамский

ta, nê-bu-cát-nết-sa, ở yên lặng trong cung ta, và thạnh vượng trong đền ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

qui abierunt post eos usque ad iordanem ecce autem omnis via plena erat vestibus et vasis quae proiecerant syri cum turbarentur reversique nuntii indicaverunt reg

Вьетнамский

chúng đi theo họ cho đến giô-đanh, thấy khắp dọc đường đầy những quần áo và đồ đạc mà quân sy-ri đã quăng trong lúc chạy trốn hối hả. các sứ giả trở về thuật lại cho vua hay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

veneruntque nuntii et indicaverunt iosaphat dicentes venit contra te multitudo magna de his locis quae trans mare sunt et de syria et ecce consistunt in asasonthamar quae est engadd

Вьетнамский

bấy giờ, có người đến thuật cho giô-sa-phát, mà rằng: có một đám quân rất đông từ bên bờ kia của biển, từ nước sy-ri, mà đến hạm đánh vua; kìa chúng đương ở tại hát-sát-son-tha-ma, cũng gọi là eân-ghê-đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et ait rex emissariis qui circumstabant eum convertimini et interficite sacerdotes domini nam manus eorum cum david est scientes quod fugisset non indicaverunt mihi noluerunt autem servi regis extendere manum suam in sacerdotes domin

Вьетнамский

vua bèn nói cùng các thị vệ đứng gần mình rằng: hãy lại gần giết những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, vì chúng nó giúp đỡ Ða-vít, biết nó trốn mà không cho ta hay. nhưng các đầy tớ của vua không khứng tra tay trên mình những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va, cũng chẳng chịu đánh họ nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,865,847 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK