Вы искали: longitudinem (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

longitudinem

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

longitudinem enim dierum et annos vitae et pacem adponent tib

Вьетнамский

vì nó sẽ thêm cho con lâu ngày, số năm mạng sống, và sự bình an.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et pavimentum in fronte portarum secundum longitudinem portarum erat inferiu

Вьетнамский

nền lót đá ở bốn phía hiên cửa, và bề dài bằng hiên cửa ấy là nền lót đá dưới.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et mensus est latitudinem liminis portae decem cubitorum et longitudinem portae tredecim cubitoru

Вьетнамский

người đo bề rộng của lỗ hiên cửa, có mười cu-đê, và bề dài mười ba cu-đê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et misericordia tua subsequitur me omnibus diebus vitae meae et ut inhabitem in domo domini in longitudinem dieru

Вьетнамский

nhưng tôi là một con trùng, chớ chẳng phải người đâu, là điều ô nhục của loài người, và vật khinh dể của dân sự.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et mensus est domus longitudinem centum cubitorum et quod separatum erat aedificium et parietes eius longitudinis centum cubitoru

Вьетнамский

Ðoạn, người đo nhà, dài một trăm cu-đê; khoảng đất biệt riêng, nhà, và các tường cũng dài một trăm cu-đê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et a mensura ista mensurabis longitudinem viginti quinque milium et latitudinem decem milium et in ipso erit templum sanctumque sanctoru

Вьетнамский

xứ đã đo một lần, vậy các ngươi khá để riêng ra một khoảng dài hai mươi lăm ngàn và rộng mười ngàn, để đặt nơi thánh, là nơi rất thánh tại đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et mensus est longitudinem eius viginti cubitorum et latitudinem viginti cubitorum ante faciem templi et dixit ad me hoc est sanctum sanctoru

Вьетнамский

người đo phía trong cùng, bề dài hai mươi cu-đê, bề ngang hai mươi cu-đê, và bảo ta rằng: chính là chỗ rất thành đây.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et mensus est longitudinem aedificii contra faciem eius quod erat separatum ad dorsum ekthetas ex utraque parte centum cubitorum et templum interius et vestibula atri

Вьетнамский

kế đó, người đo bề dài của các nhà ở trước mặt khoảng đất biệt riêng trên chỗ đằng sau, và các nhà cầu của mỗi bên: lại là một trăm cu-đê. Ðền thờ, về phía trong, các nhà ngoài của hành lang,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et latitudo portae decem cubitorum erat et latera portae quinque cubitis hinc et quinque cubitis inde et mensus est longitudinem eius quadraginta cubitorum et latitudinem viginti cubitoru

Вьетнамский

bề ngang của cửa vào là mười cu-đê: năm cu-đê bê nầy, năm cu-đê bên kia. người đo bề dài: bốn mươi cu-đê; và bề ngang: hai mươi cu-đê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et via ante faciem eorum iuxta similitudinem gazofilaciorum quae erant in via aquilonis secundum longitudinem eorum sic et latitudo eorum et omnis introitus eorum et similitudines et ostia eoru

Вьетнамский

có một con đường trước các phòng ấy, cũng như trước các phòng phía bắc; hết thảy các phòng ấy bề dài bề ngang bằng nhau, đường ra lối vào và hình thế cũng giống nhau.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

fecit autem beselehel et arcam de lignis setthim habentem duos semis cubitos in longitudinem et cubitum ac semissem in latitudinem altitudo quoque uno cubito fuit et dimidio vestivitque eam auro purissimo intus ac fori

Вьетнамский

Ðoạn, bết-sa-lê-ên đóng hòm bằng cây si-tim, bề dài hai thước rưỡi, bề ngang một thước rưỡi, và bề cao một thước rưỡi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

principi quoque hinc et inde in separationem sanctuarii et in possessionem civitatis contra faciem separationis sanctuarii et contra faciem possessionis urbis a latere maris usque ad mare et a latere orientis usque ad orientem longitudinem autem iuxta unamquamque partium a termino occidentali usque ad terminum orientale

Вьетнамский

Ở nơi đất thánh đã dâng cùng đất dựng thành phố, chỗ bên tả bên hữu đối nhau, sẽ thuộc về phần vua; phía tây đến giới hạn phía tây của nước, phía đông đến giới hạn phía đông của nước, bề dài cùng giới hạn đông tây của đất thánh đồng nhau.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,720,569,880 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK