Вы искали: nuntiare (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

nuntiare

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et exierunt cito de monumento cum timore et magno gaudio currentes nuntiare discipulis eiu

Вьетнамский

hai người đờn bà đó bèn vội vàng ra khỏi mộ, vừa sợ vừa cả mừng, chạy báo tin cho các môn đồ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ad quem ioab dixit non eris nuntius in hac die sed nuntiabis in alia hodie nolo te nuntiare filius enim regis est mortuu

Вьетнамский

giô-áp đáp: ngày nay ngươi sẽ chẳng làm kẻ đem tin lành, một ngày khác ngươi sẽ làm; ngày nay cái tin chẳng được lành, vì vương tử đã chết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

igitur cum audissent omnia verba obstipuerunt unusquisque ad proximum suum et dixerunt ad baruch nuntiare debemus regi omnes sermones isto

Вьетнамский

nhưng, khi họ nghe hết mọi lời, thì sợ mà ngó nhau, và nói cùng ba-rúc rằng: chúng ta chắc sẽ đem mọi lời đó tâu cùng vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quoniam eum qui adnuntiaverat mihi et dixerat mortuus est saul qui putabat se prospera nuntiare tenui et occidi in siceleg cui oportebat me dare mercedem pro nunti

Вьетнамский

ta đã sai bắt kẻ đã đến thuật cho ta hay rằng sau-lơ đã thác, và tư tưởng rằng mình là một sứ giả đem tin lành; ta đã giết kẻ đó tại xiếc-lác đặng trả công cho một sự báo tin dường ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixeruntque ad invicem non recte facimus haec enim dies boni nuntii est si tacuerimus et noluerimus nuntiare usque mane sceleris arguemur venite eamus et nuntiemus in aula regi

Вьетнамский

bấy giờ, họ bèn nói với nhau rằng: chúng ta làm chẳng phải; ngày nay là ngày có tin lành, và chúng ta nín lặng sao! nếu chúng ta đợi đến rạng đông, thì sự hình phạt chắc sẽ lâm vào chúng ta. vậy, ta hãy đi báo tin này cho nhà vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

accidit autem die septima ut moreretur infans timueruntque servi david nuntiare ei quod mortuus esset parvulus dixerunt enim ecce cum parvulus adhuc viveret loquebamur ad eum et non audiebat vocem nostram quanto magis si dixerimus mortuus est puer se adflige

Вьетнамский

ngày thứ bảy đứa trẻ chết. các tôi tớ của Ða-vít ngại cho người biết đứa trẻ đã chết; vì họ nói rằng: lúc đứa trẻ còn sống, chúng tôi có khuyên giải vua, vua không khứng nghe chúng tôi; vậy làm sao chúng tôi lại dám nói cùng vua rằng đứa trẻ đã chết? có lẽ vua rủi ro!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,329,319 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK