Вы искали: observabant (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

observabant

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et observabant eum si sabbatis curaret ut accusarent illu

Вьетнамский

chúng rình xem thử ngài có chữa người đó trong ngày sa-bát chăng, đặng cáo ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

observabant autem scribae et pharisaei si in sabbato curaret ut invenirent accusare illu

Вьетнамский

vả, các thầy thông giáo và người pha-ri-si chăm chỉ xem ngài, coi thử ngài có chữa bịnh trong ngày sa-bát chăng, để tìm dịp mà cáo ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

usque ad illud tempus in porta regis ad orientem observabant per vices suas de filiis lev

Вьетнамский

cho đến bây giờ họ canh cửa đông của vua; còn xưa tổ tiên họ đều giữ cửa trại người lê-vi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et factum est cum intraret in domum cuiusdam principis pharisaeorum sabbato manducare panem et ipsi observabant eu

Вьетнамский

một ngày sa-bát, Ðức chúa jêsus vào nhà một người kẻ cả dòng pha-ri-si để dùng bữa, những người ở đó dòm hành ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

heli autem erat senex valde et audivit omnia quae faciebant filii sui universo israheli et quomodo dormiebant cum mulieribus quae observabant ad ostium tabernacul

Вьетнамский

vả, hê-li tuổi đã rất cao, được hay mọi điều hai con trai mình làm cho cả y-sơ-ra-ên và thế nào họ nằm cùng các người nữ hầu việc tại cửa hội mạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

porro cantores filii asaph stabant in ordine suo iuxta praeceptum david et asaph et heman et idithun prophetarum regis ianitores vero per portas singulas observabant ita ut ne puncto quidem discederent a ministerio quam ob rem et fratres eorum levitae paraverunt eis cibo

Вьетнамский

những người ca hát, là con cháu của a-sáp, đều ở tại chỗ mình, tùy theo lệ của Ða-vít, a-sáp, hê-man, và giê-đu-thun, đấng tiên kiến của vua, đã định; các người canh cửa đều ở tại mỗi cửa, không cần rời khỏi việc mình, vì anh em của họ, là người lê-vi, sắm sửa vật dùng cho họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,790,622,501 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK