Вы искали: ostendite (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

ostendite

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

ostendite mihi nomisma census at illi obtulerunt ei denariu

Вьетнамский

hãy đưa cho ta xem đồng tiền nộp thuế. họ đưa cho ngài một đơ-ni-ê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ostendite mihi denarium cuius habet imaginem et inscriptionem respondentes dixerunt caesari

Вьетнамский

hãy cho ta xem một đơ-ni-ê. Ðơ-ni-ê nầy mang hình và hiệu của ai? họ thưa rằng: của sê-sa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quos ut vidit dixit ite ostendite vos sacerdotibus et factum est dum irent mundati sun

Вьетнамский

khi ngài thấy họ liền phán rằng: hãy đi, tỏ mình cùng thầy tế lễ. họ đương đi thì phung lành hết thảy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ostensionem ergo quae est caritatis vestrae et nostrae gloriae pro vobis in illos ostendite in faciem ecclesiaru

Вьетнамский

vậy, anh em ở trước mặt các hội thánh, hãy tỏ chứng cớ của sự yêu thương mình, và bày ra cho họ biết chúng tôi có cớ khoe mình nơi họ vì anh em.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cum dixerit vobis pharao ostendite signa dices ad aaron tolle virgam tuam et proice eam coram pharao ac vertatur in colubru

Вьетнамский

khi nào pha-ra-ôn truyền cho các ngươi: hãy làm phép lạ đi, thì ngươi sẽ nói cùng a-rôn rằng: hãy lấy cây gậy của anh, liệng trước mặt pha-ra-ôn, gậy sẽ hóa thành một con rắn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

omnem causam quae venerit ad vos fratrum vestrorum qui habitant in urbibus suis inter cognationem et cognationem ubicumque quaestio est de lege de mandato de caerimoniis de iustificationibus ostendite eis ut non peccent in dominum et ne veniat ira super vos et super fratres vestros sic ergo agetis et non peccabiti

Вьетнамский

hễ có anh em các ngươi ở trong các thành họ, đem đến trước mặt các ngươi việc tranh tụng nào, hoặc vì sự đổ huyết, hoặc vì phạm luật lệ và điều răn, giới mạng và pháp độ, thì các ngươi phải dạy bảo họ chớ phạm tội cùng Ðức giê-hô-va, e có cơn giận nghịch cùng các ngươi và anh em các ngươi: các ngươi làm như vậy, ắt không gây cho mình mắc tội.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,439,417 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK