Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
porro reliqua populi multitudo caesis his qui amon percusserant constituit regem iosiam filium eius pro e
còn dân sự của xứ lại giết các kẻ đã mưu phản giết vua a-môn; rồi lập giô-si-a, con trai người, làm vua thế cho người.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cumque venissent david et viri eius in siceleg die tertia amalechitae impetum fecerant ex parte australi in siceleg et percusserant siceleg et succenderant eam ign
khỏi ba ngày, khi Ða-vít với những kẻ theo mình đến xiếc-lác, thì dân a-ma-léc đã loán đến miền nam cùng xiếc-lác, xông vào xiếc-lác và đã phóng hỏa nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cumque fugerent filios israhel et essent in descensu bethoron dominus misit super eos lapides magnos de caelo usque azeca et mortui sunt multo plures lapidibus grandinis quam quos gladio percusserant filii israhe
khi chúng nó chạy trốn trước mặt y-sơ-ra-ên và xuống dốc bê-hô-rôn, thì Ðức giê-hô-va khiến đá lớn từ trời rớt xuống cả đường cho đến a-xê-ca, và chúng nó đều bị chết. số những người bị chết về mưa đá nhiều hơn số những người bị dân y-sơ-ra-ên giết bằng gươm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: