Вы искали: philisthei (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

philisthei

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

audiens autem saul et omnes viri israhelitae sermones philisthei huiuscemodi stupebant et metuebant nimi

Вьетнамский

sau-lơ và cả y-sơ-ra-ên nghe những lời của người phi-li-tin, thì lấy làm hoảng hồn, sợ hãi lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

qui consuluit pro eo dominum et cibaria dedit ei sed et gladium goliath philisthei dedit ill

Вьетнамский

người cầu vấn Ðức giê-hô-va cho hắn, và có cấp cho hắn lương thực, cùng trao cho hắn cây gươm của gô-li-át, người phi-li-tin.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

adsumens autem david caput philisthei adtulit illud in hierusalem arma vero eius posuit in tabernaculo su

Вьетнамский

Ða-vít lấy thủ cấp của người phi-li-tin đem đến giê-ru-sa-lem; nhưng để binh khí gô-li-át lại trong trại mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque regressus esset david percusso philistheo tulit eum abner et introduxit coram saul caput philisthei habentem in man

Вьетнамский

khi Ða-vít đã giết người phi-li-tin trở về, thì Áp-ne rước người, dẫn đến trước mặt sau-lơ. Ða-vít đương xách thủ cấp của người phi-li-tin nơi tay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sed et philisthei iosaphat munera deferebant et vectigal argenti arabes quoque adducebant pecora arietum septem milia septingentos et hircos totide

Вьетнамский

có dân phi-li-tin đem dâng cho giô-sa-phát những lễ vật và bạc cống thuế; người a rạp cũng dẫn đến cho người những bầy súc vật: bảy ngàn bảy trăm con chiên đực, và bảy ngàn bảy trăm con dê đực.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et ait david dominus qui eruit me de manu leonis et de manu ursi ipse liberabit me de manu philisthei huius dixit autem saul ad david vade et dominus tecum si

Вьетнамский

Ða-vít lại nói: Ðức giê-hô-va đã giải cứu tôi khỏi vấu sư tử và khỏi cẳng gấu, ắt sẽ giải cứu tôi khỏi tay người phi-li-tin kia. sau-lơ đáp rằng: hãy đi, nguyện Ðức giê-hô-va ở cùng ngươi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et dixit sacerdos gladius goliath philisthei quem percussisti in valle terebinthi est involutus pallio post ephod si istum vis tollere tolle neque enim est alius hic absque eo et ait david non est huic alter similis da mihi eu

Вьетнамский

thầy tế lễ đáp rằng: Ðây có cây gươm của gô-li-át, người phi-li-tin mà ông đã giết trong trũng Ê-la; nó bọc trong một miếng nỉ, để sau Ê-phót; nếu ông muốn lấy, thì hãy lấy đi; vì ở đây chẳng có gươm nào khác. Ða-vít đáp rằng: chẳng có gươm nào bằng, hãy trao cho ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,037,298,316 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK